06/06/2018, 15:50
Điểm chuẩn trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Đào tạo trinh sát kỹ thuật | A | 21.5 | |
2 | 701 | Đào tạo tiếng anh | D1 | 30 | Đối với Nam |
3 | 702 | Đào tạo Tiếng Nga | D1 | 30 | Đối với Nam |
4 | 702 | Đào tạo Tiếng Nga | D2 | 33 | Đối với Nam |
5 | 704 | Đào tạo Tiếng Trung | D1 | 30 | Đối với Nam |
6 | 704 | Đào tạo Tiếng Trung | D2 | 30 | Đối với Nam |
7 | 704 | Đào tạo Tiếng Trung | D3 | 32 | Đối với Nam |
8 | 704 | Đào tạo Tiếng Trung | D4 | 32 | Đối với Nam |
9 | 707 | Quan hệ Quốc tế về Quốc Phòng | D1 | 28 | Đối với Nam |
10 | 707 | Quan hệ Quốc tế về Quốc Phòng | D2 | 30 | Đối với Nữ |