06/06/2018, 15:47
Điểm chuẩn trường Đại Học Hàng Hải - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | Điều khiển tàu biển. | A | 14.5 | |
| 2 | 102 | Khai thác máy tàu biển. | A | 14 | |
| 3 | 103 | Điện tàu thuỷ. | A | 14 | |
| 4 | 104 | Điện tử viễn thông. | A | 14.5 | |
| 5 | 105 | Điện tự động công nghiệp. | A | 14.5 | |
| 6 | 106 | Máy tàu thuỷ. | A | 14 | |
| 7 | 107 | Thiết kế thân tàu thuỷ. | A | 14 | |
| 8 | 108 | Đóng mới và S/c tàu thuỷ. | A | 14 | |
| 9 | 109 | Máy xếp dỡ. | A | 14 | |
| 10 | 110 | Công trình thuỷ. | A | 14 | |
| 11 | 111 | Bảo đảm an toàn Hàng hải. | A | 14 | |
| 12 | 112 | Xây dựng dân dụng và CN. | A | 14.5 | |
| 13 | 113 | Kỹ thuật cầu đường. | A | 14 | |
| 14 | 114 | Công nghệ thông tin. | A | 14.5 | |
| 15 | 115 | Kỹ thuật môi trường. | A | 14 | |
| 16 | 401 | Kinh tế vận tải biển. | A | 18 | |
| 17 | 402 | Kinh tế ngoại thương. | A | 16.5 | |
| 18 | 403 | Quản trị kinh doanh. | A | 16.5 | |
| 19 | 404 | Quản trị tài chính k.toán. | A | 16.5 | |
| 20 | 405 | Quản trị KD bảo hiểm. | A | 16.5 | |
| 21 | 406 | Kinh doanh VTB quốc tế. | A | 16.5 |