Điểm chuẩn trường Đại Học Hàng Hải - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Điều khiển tàu biển. A 14.5
2 102 Khai thác máy tàu biển. A 14
3 103 Điện tàu thuỷ. A 14
4 104 Điện tử viễn thông. A 14.5
5 105 Điện tự động công nghiệp. A 14.5
6 106 Máy tàu thuỷ. A 14
7 107 Thiết kế thân tàu thuỷ. A 14
8 108 Đóng mới và S/c tàu thuỷ. A 14
9 109 Máy xếp dỡ. A 14
10 110 Công trình thuỷ. A 14
11 111 Bảo đảm an toàn Hàng hải. A 14
12 112 Xây dựng dân dụng và CN. A 14.5
13 113 Kỹ thuật cầu đường. A 14
14 114 Công nghệ thông tin. A 14.5
15 115 Kỹ thuật môi trường. A 14
16 401 Kinh tế vận tải biển. A 18
17 402 Kinh tế ngoại thương. A 16.5
18 403 Quản trị kinh doanh. A 16.5
19 404 Quản trị tài chính k.toán. A 16.5
20 405 Quản trị KD bảo hiểm. A 16.5
21 406 Kinh doanh VTB quốc tế. A 16.5
0