06/06/2018, 15:47
Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Đô Hà Nội - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 1 | - Sư phạm Toán học | A | 12 | |
2 | 2 | - Sư phạm Tin học | A | 12 | |
3 | 3 | - Sư phạm Hoá học | A,B | 12 | |
4 | 4 | - Sư phạm Sinh | A,B | 12 | |
5 | 5 | - Sư phạm Địa lí | A,C | 12 | |
6 | 6 | - Sư phạm Ngữ văn | C | 12 | |
7 | 7 | - Sư phạm Lịch sử | C | 12 | |
8 | 8 | - Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 16 | |
9 | 9 | - Giáo dục Tiểu học | D1 | 12 | |
10 | 10 | - Giáo dục Thể chất | T | 13 | |
11 | 11 | - Sư phạm Mĩ thuật | H | 10 | |
12 | 12 | - Sư phạm Âm nhạc | N | 10 | |
13 | 13 | - Sư phạm Vật lí | A | 12 | |
14 | 14 | - Tiếng Anh (Thương mại - Du lịch) | D1 | 13 | |
15 | 15 | - Việt Nam học (Văn hoá - Du lịch) | C, D1 | 11 | |
16 | 17 | - Công nghệ thông tin | A | 10 | |
17 | 18 | - Thư viện thông tin | A, D1 | 10 | |
18 | 19 | - Tiếng Trung quốc | D1 | 10 | |
19 | 20 | - Giáo dục Mầm non | C,D1 | 12 |