Điểm chuẩn trường Đại Học Hàng Hải - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7840104 Kinh tế vận tải A,A1,D1 19.5
2 7401 - Kinh tế vận tải A,A1,D1 18
3 7407 - Logistics A,A1,D1 20
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A,A1,D1 20
5 7402 - Kinh tế ngoại thương A,A1,D1 20
6 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 ---
7 7403 - Quản trị kinh doanh A,A1,D1 ---
8 7404 - Tài chính kế toán A,A1,D1 ---
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 18 (Tiếng Anh hệ số 2)
10 7840106 Khoa học Hàng hải ---
11 7101 - Điều khiển tàu biển A,A1 14
12 7102 - Khai thác Máy tàu biển A,A1 13.5
13 7120 - Luật & Bảo hiểm hàng hải A,A1,D1 13.5
14 7520207 Kỹ thuật điện tử - truyền thông A,A1 15
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và TĐH A,A1 13.5
16 7103 - Điện tự động tàu thủy A,A1 13.5
17 7105 - Điện tự động công nghiệp A,A1 15.5
18 7121 -Tự động hóa Hệ thống điện A,A1 13.5
19 7520122 Kỹ thuật tàu thủy A,A1 13.5
20 7106 - Máy tàu thủy A,A1 13.5
21 7107 - Thiết kế tàu thủy A,A1 13.5
22 7108 - Đóng tàu A,A1 13.5
23 7520103 Kỹ thuật cơ khí A,A1 14.5
24 7109 - Máy nâng chuyển A,A1 13.5
25 7116 - Kỹ thuật cơ khí A,A1 14.5
26 7117 - Cơ điện tử A,A1 13.5
27 7122 - Kỹ thuật Ô tô A,A1 13.5
28 7123 - Kỹ thuật Nhiệt lạnh A,A1 13.5
0