06/06/2018, 14:59
Điểm chuẩn trường Đại Học Hàng Hải - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A,A1,D1 | 19.5 | |
| 2 | 7401 | - Kinh tế vận tải | A,A1,D1 | 18 | |
| 3 | 7407 | - Logistics | A,A1,D1 | 20 | |
| 4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1,D1 | 20 | |
| 5 | 7402 | - Kinh tế ngoại thương | A,A1,D1 | 20 | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | --- | |
| 7 | 7403 | - Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | --- | |
| 8 | 7404 | - Tài chính kế toán | A,A1,D1 | --- | |
| 9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18 | (Tiếng Anh hệ số 2) |
| 10 | 7840106 | Khoa học Hàng hải | --- | ||
| 11 | 7101 | - Điều khiển tàu biển | A,A1 | 14 | |
| 12 | 7102 | - Khai thác Máy tàu biển | A,A1 | 13.5 | |
| 13 | 7120 | - Luật & Bảo hiểm hàng hải | A,A1,D1 | 13.5 | |
| 14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - truyền thông | A,A1 | 15 | |
| 15 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và TĐH | A,A1 | 13.5 | |
| 16 | 7103 | - Điện tự động tàu thủy | A,A1 | 13.5 | |
| 17 | 7105 | - Điện tự động công nghiệp | A,A1 | 15.5 | |
| 18 | 7121 | -Tự động hóa Hệ thống điện | A,A1 | 13.5 | |
| 19 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A,A1 | 13.5 | |
| 20 | 7106 | - Máy tàu thủy | A,A1 | 13.5 | |
| 21 | 7107 | - Thiết kế tàu thủy | A,A1 | 13.5 | |
| 22 | 7108 | - Đóng tàu | A,A1 | 13.5 | |
| 23 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 14.5 | |
| 24 | 7109 | - Máy nâng chuyển | A,A1 | 13.5 | |
| 25 | 7116 | - Kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 14.5 | |
| 26 | 7117 | - Cơ điện tử | A,A1 | 13.5 | |
| 27 | 7122 | - Kỹ thuật Ô tô | A,A1 | 13.5 | |
| 28 | 7123 | - Kỹ thuật Nhiệt lạnh | A,A1 | 13.5 |