06/06/2018, 15:32
Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Nai - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Sư phạm Toán học | A | 13 | |
2 | 103 | Sư phạm Vật lý | A | 13 | |
3 | 106 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | |
4 | 112 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 16 | |
5 | 401 | Kế toán | A,D1 | 13 | |
6 | 402 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13 | |
7 | C01 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
8 | C05 | Sư phạm Hóa học | A | 11.5 | |
9 | C05 | Sư phạm Hóa học: | B | 12.5 | |
10 | C08 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | |
11 | C09 | Sư phạm Lịch Sử | C | 11 | |
12 | C11 | Giáo dục công dân | C | 11 | |
13 | C12 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 13 | |
14 | C13 | Giáo dục tiểu học | A | 11 | |
15 | C13 | Giáo dục tiểu học: | C | 11.5 | |
16 | C18 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
17 | C19 | Quản trị văn phòng | C | 11 | |
18 | C19 | Quản trị văn phòng | D1 | 10 | |
19 | C21 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | |
20 | C22 | Kế toán | A,D1 | 10 | |
21 | C23 | Tài chính Ngân hàng | A,D1 | 10 | |
22 | C24 | Công nghệ thông tin | A | 10 |