06/06/2018, 15:32
Điểm chuẩn trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Khí tượng học | A . D1 | 13 | |
2 | 101 | Khí tượng học: | B | 14 | |
3 | 102 | Thủy văn | A . D1 | 13 | |
4 | 102 | Thủy văn: | B | 14 | |
5 | 103 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 15 | |
6 | 103 | Công nghệ kỹ thuật môi trường: | B | 16 | |
7 | 104 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | A | 13.5 | |
8 | 104 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ: | B | 14.5 | |
9 | 105 | Quản lý đất đai | A . D1 | 13.5 | |
10 | 105 | Quản lý đất đai: | B | 14.5 | |
11 | 106 | Công nghệ thông tin | A . D1 | 13 | |
12 | 107 | Kế toán | A . D1 | 13.5 | |
13 | C65 | Tin học ứng dụng | A . D1 . D2 . D3 . D | 10 | |
14 | C66 | Khí tượng học | A . D1 . D2 . D3 . D | 10 | |
15 | C66 | Khí tượng học: | B | 11 | |
16 | C67 | Thủy văn | A . D1 . D2 . D3 . D | 10 | |
17 | C67 | Thủy văn: | B | 11 | |
18 | C68 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 10 | |
19 | C68 | Công nghệ kỹ thuật môi trường: | B | 11 | |
20 | C69 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | A | 10 | |
21 | C69 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa: | B | 11 | |
22 | C71 | Quản lý đất đai | A . D1 . D2 . D3 . D | 10 | |
23 | C71 | Quản lý đất đai: | B | 11 | |
24 | C72 | Kế toán | A . D1 . D2 . D3 . D | 10 | |
25 | C73 | Quản trị kinh doanh | A . D1 . D2 . D3 . D | 10 |