Điểm chuẩn trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Khí tượng học A . D1 13
2 101 Khí tượng học: B 14
3 102 Thủy văn A . D1 13
4 102 Thủy văn: B 14
5 103 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 15
6 103 Công nghệ kỹ thuật môi trường: B 16
7 104 Kỹ thuật trắc địa bản đồ A 13.5
8 104 Kỹ thuật trắc địa bản đồ: B 14.5
9 105 Quản lý đất đai A . D1 13.5
10 105 Quản lý đất đai: B 14.5
11 106 Công nghệ thông tin A . D1 13
12 107 Kế toán A . D1 13.5
13 C65 Tin học ứng dụng A . D1 . D2 . D3 . D 10
14 C66 Khí tượng học A . D1 . D2 . D3 . D 10
15 C66 Khí tượng học: B 11
16 C67 Thủy văn A . D1 . D2 . D3 . D 10
17 C67 Thủy văn: B 11
18 C68 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 10
19 C68 Công nghệ kỹ thuật môi trường: B 11
20 C69 Công nghệ kỹ thuật trắc địa A 10
21 C69 Công nghệ kỹ thuật trắc địa: B 11
22 C71 Quản lý đất đai A . D1 . D2 . D3 . D 10
23 C71 Quản lý đất đai: B 11
24 C72 Kế toán A . D1 . D2 . D3 . D 10
25 C73 Quản trị kinh doanh A . D1 . D2 . D3 . D 10
0