06/06/2018, 14:54
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đông Á - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
| 2 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A | 13 | |
| 3 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A | 13 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 13 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 13 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 13 |