Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Phương Đông - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 100 CN thông tin A.D1 13
2 110 Kiến trúc V 19 Môn vẽ nhân hệ số 2
3 111 Kỹ thuật công trình xây dựng A 13
4 112 CNKT Cơ - Điện tử A 13
5 113 CNKT Điện. điện tử A 13
6 115 KT xây dựng công trình giao thông A 13
7 116 Kinh tế xây dựng A.D 13
8 301 Công nghệ sinh học A 13
9 301 Công nghệ sinh học B 14
10 302 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 13
11 302 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 14
12 401 Q.Trị doanh nghiệp A.D 13
13 402 Quản trị Du lịch A.D 13
14 402 Quản trị Du lịch C 14
15 403 Quản trị Văn phòng A.D 13
16 403 Quản trị Văn phòng C 14
17 410 Tài chính ngân hàng A.D 13
18 411 Kế toán A.D 13
19 751 Tiếng Anh D1 13
20 754 Tiếng Trung D 13
21 756 Tiếng Nhật D 13
22 C65 CN thông tin A.D1 10
23 C66 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quảntrị Du lịch) A.D 10
24 C67 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quảntrị Du lịch) C 11
25 C67 Kế toán A.D 10
26 C68 KT Xây dựng A 10
0