Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ - ĐH Quốc Gia Hà Nội 2017
1 Nhóm ngành Công nghệ thông tin và Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông (điểm chuẩn theo nhóm ngành là 26) 1 QHI 52480101 Khoa học Máy tính ...
1 |
Nhóm ngành Công nghệ thông tin và Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông (điểm chuẩn theo nhóm ngành là 26) |
|||||
1 |
QHI |
52480101 |
Khoa học Máy tính |
26.00 |
||
2 |
QHI |
52480201 |
Công nghệ Thông tin |
26.00 |
||
3 |
QHI |
52480201 (Nhật Bản) |
Công nghệ Thông tin định hướng thị trường Nhật Bản |
26.00 |
||
4 |
QHI |
52480104 |
Hệ thống Thông tin |
26.00 |
||
5 |
QHI |
52480102 |
Truyền thông và Mạng máy tính |
26.00 |
||
6 |
QHI |
52510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
26.00 |
||
7 |
QHI |
52520214 |
Kỹ thuật máy tính |
26.00 |
||
2 |
Nhóm ngành Vật lí kĩ thuật (điểm chuẩn theo nhóm ngành là 19) |
|||||
7 |
QHI |
QHI.TĐ1 |
Kỹ thuật năng lượng |
19.00 |
||
8 |
QHI |
52520401 |
Vật lí kỹ thuật |
19.00 |
||
3 |
Nhóm ngành Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử và Cơ kĩ thuật (điểm chuẩn theo nhóm ngành là 23,5 điểm) |
|||||
9 |
QHI |
52520101 |
Cơ kỹ thuật |
23.50 |
||
10 |
QHI |
52510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
23.50 |
||
11 |
QHI |
QHI.TĐ2 |
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng-Giao thông |
23.50 |
||
4 |
Các CTĐT chất lượng cao đáp ứng Thông tư 23/2014 |
|
||||
12 |
QHI |
52480101 CLC |
Khoa học Máy tính (CLC TT23) |
24.00 |
||
13 |
QHI |
52510302 CLC |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông(CLC TT23) |
21.00 |
Theo TTHN