Điểm chuẩn năm 2017 của Trường ĐH Điện lực
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn tuyển sinh Điểm TT 1 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 18.00 2 52340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; ...
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn tuyển sinh |
Điểm TT |
1 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
18.00 |
2 |
52340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
17.50 |
3 |
52340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
18.00 |
4 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
19.25 |
5 |
52510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A01; D07 |
16.00 |
6 |
52510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; D07 |
17.75 |
7 |
52510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; D07 |
17.25 |
8 |
52510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D07 |
19.00 |
9 |
52510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông |
A00; A01; D07 |
16.75 |
10 |
52510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; D07 |
19.50 |
11 |
52510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
16.50 |