Điểm chuẩn trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 100 Cơ khí chế tạo, cơ khí động lực hoc, cơ điện tử, kỹ thuật hàng không, kỹ thuật tàu thủy, A 18
2 120 Kỹ thuật nhiệt lạnh A 18
3 200 Điện, điều khiển và tự động hóa, A 21
4 210 điện tử viễn thông , kỹ thuật y sinh, A 21
5 220 công nghệ thông tin, A 21
6 230 toán tin ứng dụng A 21
7 300 Kỹ thuật hóa học, Hoá học, Kỹ thuật in, Kỹ thuật thực phẩm A 17
8 320 Kỹ thuật môi trường, A 17
9 330 Kỹ thuật sinh học, A 17
10 340 Kỹ thuật Dệt-May, A 16
11 350 Kỹ thuật vật liệu, A 16
12 360 Sư phạm kỹ thuật A 16
13 400 Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật hạt nhân A 17
14 500 Khối Kinh tế-Quản lý A 17
15 500 Khối Kinh tế-Quản lý. D 17
16 600 Cử nhân Tiếng Anh KHKT và Công nghệ D 24 Tiếng Anh nhân hệ số 2
17 800 Khối Cao đẳng kỹ thuật (khối A) A 10
0