06/06/2018, 15:42
Điểm chuẩn trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 100 | Cơ khí chế tạo, cơ khí động lực hoc, cơ điện tử, kỹ thuật hàng không, kỹ thuật tàu thủy, | A | 18 | |
2 | 120 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A | 18 | |
3 | 200 | Điện, điều khiển và tự động hóa, | A | 21 | |
4 | 210 | điện tử viễn thông , kỹ thuật y sinh, | A | 21 | |
5 | 220 | công nghệ thông tin, | A | 21 | |
6 | 230 | toán tin ứng dụng | A | 21 | |
7 | 300 | Kỹ thuật hóa học, Hoá học, Kỹ thuật in, Kỹ thuật thực phẩm | A | 17 | |
8 | 320 | Kỹ thuật môi trường, | A | 17 | |
9 | 330 | Kỹ thuật sinh học, | A | 17 | |
10 | 340 | Kỹ thuật Dệt-May, | A | 16 | |
11 | 350 | Kỹ thuật vật liệu, | A | 16 | |
12 | 360 | Sư phạm kỹ thuật | A | 16 | |
13 | 400 | Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật hạt nhân | A | 17 | |
14 | 500 | Khối Kinh tế-Quản lý | A | 17 | |
15 | 500 | Khối Kinh tế-Quản lý. | D | 17 | |
16 | 600 | Cử nhân Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | D | 24 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
17 | 800 | Khối Cao đẳng kỹ thuật (khối A) | A | 10 |