06/06/2018, 15:38
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 27 | |
2 | 711 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 26 | |
3 | 721 | Tiếng Anh kinh tế quốc tế | D1 | 27 | |
4 | 731 | Tiếng Anh Quản trị kinh doanh | D1 | 26 | |
5 | 741 | Tiếng Anh Tài chính ngân hàng | D1 | 27 | |
6 | 702 | Tiếng Nga | D1.D2 | 24 | |
7 | 712 | Sư phạm Tiếng Nga | D1.D2 | 24 | |
8 | 703 | Tiếng Pháp | D1.D3 | 24 | |
9 | 713 | Sư Phạm tiếng Pháp | D1.D3 | 24 | |
10 | 704 | Tiếng Trung | D1.D4 | 24.5 | |
11 | 714 | Sư phạm Tiếng Trung | D1.D4 | 24.5 | |
12 | 705 | Tiếng Đức | D1.D5 | 24 | |
13 | 706 | Tiếng Nhật | D1.D6 | 24.5 | |
14 | 716 | Sư phạm Tiếng Nhật | D1.D6 | 24.5 | |
15 | 707 | Tiếng Hàn Quốc | D1 | 24 |