Điểm chuẩn NV2 vào Đại học Sư Phạm Thái Nguyên năm 2016
Điểm chuẩn nguyện vọng 2 vào Đại học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2016 ĐỢT CHUẨN XÉT TUYỂN ĐỢT 2 NĂM 2016 STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu công bố Mã tổ hợp Mức điểm Ghi chú 1 ...
Điểm chuẩn nguyện vọng 2 vào Đại học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2016
ĐỢT CHUẨN XÉT TUYỂN ĐỢT 2 NĂM 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu công bố |
Mã tổ hợp |
Mức điểm |
Ghi chú |
1 |
D140101A |
Giáo dục học |
40 |
C00 |
15 |
|
2 |
D140101B |
Giáo dục học |
4 |
C04 |
15 |
|
3 |
D140101C |
Giáo dục học |
4 |
B03 |
15 |
|
4 |
D140202A |
GD Tiểu học |
32 |
D01 |
17.25 |
|
5 |
D140205A |
GD Chính trị |
32 |
C00 |
15 |
|
6 |
D140205B |
GD Chính trị |
4 |
C03 |
15 |
|
7 |
D140205C |
GD Chính trị |
4 |
C04 |
15 |
|
8 |
D140206A |
GD Thể chất |
20 |
T00 |
20 |
|
9 |
D140209A |
SP Toán học |
47 |
A00 |
18 |
|
10 |
D140209B |
SP Toán học |
10 |
A01 |
15.5 |
|
11 |
D140210A |
SP Tin học |
35 |
A00 |
15 |
|
12 |
D140210B |
SP Tin học |
5 |
A01 |
15 |
|
13 |
D140210C |
SP Tin học |
12 |
C01 |
15 |
|
14 |
D140211A |
SP Vật Lý |
25 |
A00 |
16 |
|
15 |
D140211B |
SP Vật Lý |
5 |
A01 |
15.5 |
|
16 |
D140212A |
SP Hoá học |
60 |
A00 |
15.75 |
|
17 |
D140212B |
SP Hoá học |
4 |
D07 |
15.75 |
|
18 |
D140213A |
SP Sinh học |
88 |
B00 |
15 |
|
19 |
D140213B |
SP Sinh học |
2 |
D08 |
15 |
|
20 |
D140217A |
SP Ngữ Văn |
60 |
C00 |
18 |
|
21 |
D140217B |
SP Ngữ Văn |
5 |
D14 |
18 |
|
22 |
D140217C |
SP Ngữ Văn |
5 |
D01 |
16.75 |
|
23 |
D140218A |
SP Lịch Sử |
35 |
C00 |
15.5 |
|
24 |
D140218B |
SP Lịch Sử |
5 |
D14 |
15.5 |
|
25 |
D140218C |
SP Lịch Sử |
5 |
C03 |
15.5 |
|
26 |
D140219A |
SP Địa Lý |
12 |
C00 |
19.75 |
|
27 |
D140219B |
SP Địa Lý |
1 |
D10 |
17.25 |
|
28 |
D140219C |
SP Địa Lý |
5 |
C04 |
19.5 |
zaidap.com