Điểm chuẩn năm 2017 Trường ĐH Hà Nội

TT Ngành đào tạo Mã ngành Tổ họp môn xét tuyển Điểm trúng tuyến năm 2017 1 Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) 52480201 Toán. Ngũ văn, tiêng Anh Toán. Vật lý, tiếng Anh 23,00 2 ...

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Tổ họp môn xét tuyển

Điểm trúng tuyến năm 2017

1

Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

52480201

Toán. Ngũ văn, tiêng Anh Toán. Vật lý, tiếng Anh

23,00

2

Ke toán (dạy bằng tiếng Anh)

52340301

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh

32,08

3

Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

52340201

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh

31,00

4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bàng tiếng Anh)

52340103

Toán, Ngũ văn. tiếng Anh

33,75

5

Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

52340101

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh

33,25

6

Quốc tế học (dạy bàng tiếng Anh)

52220212

Toán, Ngừ văn. tiếng Anh

31.67

7

Truyền thônp doanh nghiệp (dạy bàng tiếng Pháp)

52320100

Toán, Ngữ vãn, tiếng Anh

31,75

Toán, Ngữ văn, tiếng Pháp

8

Ngôn ngữ Anh

52220201

Toán. Ngừ văn, tiếng Anh

34,58

9

Ngôn ngừ Nga

52220202

Toán. Ngữ văn, tiếng Anh

28,92

Toán, Ngữ văn, tiếng Nga

10

Ngôn ngừ Pháp

52220203

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh

32,17

Toán, Ngừ vãn. tiếng Pháp

11

Ngôn ngữ Trung Quốc

52220204

Toán. Ngữ vãn. tiếng Anh

33,67

Toán, Ngữ văn, tiếng Trung

12

Ngôn ngừ Đức

52220205

Toán. Ngừ văn. tiếng Anh

31,75

Toán. Ngữ văn, tiếng Đức

13

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

52220206

Toán, Ngữ văn. tiếng Anh

31,42

14

Ngôn ngừ Bồ Đào Nha

52220207

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh

27.75

15

Ngôn ngũ Italia

52220208

Toán. Ngữ văn. tiếng Anh

30,17

16

Ngôn ngừ Nhật

52220209

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh

35,08

Toán, Ngữ vãn, tiếng Nhật

17

Ngôn ngữ Hàn Quốc

52220210

Toán. Ngữ văn, tiếng Anh

35,08

Điểm môn ngoại ngừ đã nhân hệ số 2;

- Mức điểm trên đã bao gồm điểm ưu tiên thuộc tất cá các khu vục. các nhóm đối tượng theo quy dịnh của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Theo TTHN

0