05/06/2018, 23:19
Điểm chuẩn Đại học Luật Hà Nội 3 năm qua 2017-2016-2015
Điểm chuẩn Đại học Luật Hà Nội 3 năm gần đây: Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2015 Điểm chuẩn 2016 Điểm chuẩn 2017 Điểm chuẩn trung bình 3 năm Chỉ tiêu 2017 Ghi chú Luật 52380101 A01 24,5 24,50 1590 ...
Điểm chuẩn Đại học Luật Hà Nội 3 năm gần đây:
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2015 | Điểm chuẩn 2016 | Điểm chuẩn 2017 | Điểm chuẩn trung bình 3 năm | Chỉ tiêu 2017 | Ghi chú |
Luật | 52380101 | A01 | 24,5 | 24,50 | 1590 | |||
Luật | 52380101 | A00 | 23 | 23,25 | 24 | 23,42 | ||
Luật | 52380101 | C00 | 26 | 26,25 | 27,5 | 26,58 | ||
Luật | 52380101 | D01 | 21,25 | 21,75 | 23,5 | 22,17 | ||
Luật kinh tế | 52380107 | A01 | 26,75 | 26,75 | 300 | |||
Luật kinh tế | 52380107 | A00 | 25 | 25,25 | 27 | 25,75 | ||
Luật kinh tế | 52380107 | C00 | 27,5 | 28 | 28,75 | 28,08 | ||
Luật kinh tế | 52380107 | D01 | 23,5 | 23,75 | 25,75 | 24,33 | ||
Luật thương mại quốc tế | 52110101 | A01 | 26,25 | 26,25 | 120 | Tiếng Anh nhân hệ số 2. Quy về thang điểm 30. | ||
Luật thương mại quốc tế | 52110101 | D01 | 30,25 | 31,25 | 25,25 | 28,92 | Tiếng Anh nhân hệ số 2. Quy về thang điểm 30. | |
Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | 52220201 | A01 | 24,5 | 24,50 | 60 | Tiếng Anh nhân hệ số 2. Quy về thang điểm 30. | ||
Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | 52220201 | D01 | 28,58 | 29,25 | 24 | 27,28 | Tiếng Anh nhân hệ số 2. Quy về thang điểm 30. |
Theo TTHN