05/06/2018, 23:21
Điểm chuẩn 3 năm 2017-2016-2015 Đại học Y dược Hải Phòng
Điểm chuẩn Đại học Y dược Hải Phòng 3 năm gần đây 2017, 2016, 2015 Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2015 Điểm chuẩn 2016 Điểm chuẩn 2017 Điểm chuẩn trung bình 3 năm Chỉ tiêu 2017 Y đa khoa 52720101 B00 25,5 24 27 25,50 500 ...
Điểm chuẩn Đại học Y dược Hải Phòng 3 năm gần đây 2017, 2016, 2015
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2015 | Điểm chuẩn 2016 | Điểm chuẩn 2017 | Điểm chuẩn trung bình 3 năm | Chỉ tiêu 2017 |
Y đa khoa | 52720101 | B00 | 25,5 | 24 | 27 | 25,50 | 500 |
Y học dự phòng | 52720103 | B00 | 23,75 | 21,25 | 22,5 | 22,50 | 80 |
Y học cổ truyền | 52720201 | B00 | 23,75 | 21,25 | 23,75 | 22,92 | 80 |
Xét nghiệm y học | 52720332 | B00 | 23,5 | 21 | 24,5 | 23,00 | 80 |
Dược học (A) | 52720401A | A00 | 25 | 24 | 26,25 | 25,08 | 50 |
Dược học (B) | 52720401B | B00 | 25 | 23 | 26,25 | 24,75 | 50 |
Điều dưỡng | 52720501 | B00 | 23,25 | 20,75 | 24 | 22,67 | 80 |
Răng - Hàm - Mặt | 52720601 | B00 | 25,25 | 23,75 | 26,5 | 25,17 | 80 |
Theo TTHN