14/01/2018, 13:39

Đề thi thử đại học môn Tiếng Anh trường THPT Chuyên Hà Tĩnh

Đề thi thử đại học môn Tiếng Anh trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Đề thi thử THPT Quốc gia 2015 môn Tiếng Anh có đáp án giúp các bạn ôn thi phần trắc nghiệm Tiếng Anh hiệu quả, từ đó tự tin khi bước vào kỳ thi ...

Đề thi thử đại học môn Tiếng Anh trường THPT Chuyên Hà Tĩnh

giúp các bạn ôn thi phần trắc nghiệm Tiếng Anh hiệu quả, từ đó tự tin khi bước vào kỳ thi THPT Quốc gia sắp tới. Đề thi có đáp án đi kèm, các bạn có thể tra cứu sau khi làm thử. Mời các bạn tham khảo.

Đề thi thử đại học môn Tiếng Anh

Đề thi thử THPT Quốc gia 2015 môn Tiếng Anh trường THPT Nguyễn Trãi, Thái Bình

28 đề ôn thi THPT Quốc gia 2015 môn Tiếng Anh Sở GD - ĐT Thái Nguyên

Bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2015 môn Tiếng Anh trường THPT Lương Ngọc Quyến

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ TĨNH

ĐỀ CHÍNH THỨC

ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC

Môn: TIẾNG ANH

Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề thi 247

Họ, tên thí sinh:...................................................................

Số báo danh:.................................

ĐỀ THI GỒM 80 CÂU (TỪ QUESTION 1 ĐẾN QUESTION 80)

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

Question 1. He tries to _______ himself with everyone by paying them compliments.

A. gratify               B. please              C. ingratiate                D. commend

Question 2. As he made no ______ to our quarrel, I assumed he had forgiven me.

A. statement         B. mention            C. reference                D. comment

Question 3. It was found that he lacked the ________ to pursue a difficult task to the very end.

A. persuasion        B. commitment     C. engagement           D. obligation

Question 4. The newspaper did not mention the ______ of the damage caused by the fire.

A. range                B. extent              C. amount                  D. quality

Question 5. Frankly, I'd rather you _______ anything about it for the time being.

A. don't do             B. hadn't done       C. didn't do                D. haven't done

Question 6. Since they aren't answering their telephone, they _____

A. must have left                                B. should have left  
C. need have left                                D. can have left

Question 7. He can not ________ ignorance as his excuse; he should have known what was happening in his own department.

A. insist                B. plead                 C. refer                    D. defend

Question 8. I was angry when you saw me because I ______ with my sister.

A. have been arguing                           B. had been arguing
C. argued                                           D. would argue

Question 9. Luckily, I _______ a new pair of sunglasses as I found mine at the bottom of a bag.

A. needn't have bought                        B. needed not to buy
C. didn't need to by                             D. hadn't to buy

Question 10. The book would have been perfect ________ the ending.

A. had it not been for                          B. it had not been for
C. it hadn't been for                            D . hadn't it been for.

Question 11. I'm __________ my brother is.

A. nowhere like so ambitious              B. nothing near as ambitious as
C. nothing as ambitious than              D. nowhere near as ambitious as

Question 12. _________ I'd like to help you out, I'm afraid I just haven't got any spare money at the moment.

A. Even               B. Despite              C. Much as                 D. Try as

Question 13. Hardly ________ of the paintings at the gallery were for sale

A. none               B. few                    C. some                     D. any

Question 14. Mr. Nixon refused to answer the questions on the ________ that the matter was confidential.

A. reasons          B. excuses             C. grounds                 D. foundation

Question 15. William is an authority _______ medieval tapestries.

A. on                  B. with                    C. about                    D. in

Đáp án đề thi thử đại học môn Tiếng Anh

1. C

2. C

3. B

4. B

5. C

6. A

7. B

8. B

9. C

10. A

11. D

12. C

13. D

14. C

15. A

16. A

17. A

18. B

19. C

20. D

21. A

22. D

23. B

24. B

25. B

26. D

27. B

28. B

29. D

30. D

31. D

32. C

33. A

34. D

35. A

36. A

37. C

38. C

39. A

40. A

41. D

42. C

43. B

44. C

45. C

46. B

47. B

48. C

49. A

50. D

51. B

52. A

53. D

54. B

55. A

56. C

57. A

58. D

59 B

60. D

61. C

62. C

63. A

64. A

65. A

66. B

67. D

68. D

69. D

70. B

71. C

72. C

73. B

74. D

75. A

76. B

77. B

78. A

79. C

80. C

0