Đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Yên Nguyên
Đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Yên Nguyên Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4 có đáp án và file nghe Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Yên Nguyên Thư viện đề thi lớp 4 ...
Đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Yên Nguyên
Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Yên Nguyên
Thư viện đề thi lớp 4 xin giới thiệu Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Yên Nguyên. Đề thi học kì 2 lớp 4 môn Tiếng Anh này được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải, giúp các em học sinh ôn tập, nâng cao kiến thức Tiếng Anh hiệu quả. Đề kiểm tra đặc biệt giúp các em nâng cao kỹ năng nghe Tiếng Anh. File nghe đi kèm là tài liệu đưa ra để các em dựa vào đó trả lời các câu hỏi của đề. Sau khi làm xong bài, các em có thể tham khảo transcript để biết rõ hơn phần audio vừa rồi.
Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 4 năm học 2015 - 2016 theo Giáo trình Let's go 1B
Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Bình Tâm, Long An năm học 2015 - 2016
Bài test:
Yen Nguyen Primary School Name: ……………………………… |
English - class 4 |
PART 1. LISTENING (20 minutes)
Question 1. Listen and number.
Question 2: Listen and write T (True) or F (False) in the box as examples.
Question 3: Listen and draw the lines.
Question 4: Listen and circle (1 pt).
1. Tom’s mother | Kind and (1)................ |
a. lovely b. friendly |
2. Linder’s mother | Young and (2)............... |
a. pretty b. tidy |
3. I get up at (3) ....................................... |
a. six fifteen b. six fifty |
|
4. I like (4) ................................ |
a. fish b. beef |
Question 5: Listen and complete. There is one example.
Tom: What’s your favourite (0) food?
Peter: (1)........................ How about you?
Tom: (2) ........................ What’s your favourite drink?
Peter: (3).................... juice.
Tom: I don’t like orange juice. I love (4)........................
Đáp án đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
Question 1. 1. D 2. A 3. B 4. C
Question 2. 1. T 2. T 3. T 4. F
Question 3. 1. C 2. D 3. E 4. F
Question 4. 1. B 2. A 3. A 4. B
Question 5. 1. Fish 2. Chicken 3. Orange 4. Milk
Question 6. 1. 2. 3. 4.
Question 7. 1. B 2. C 3. A 4. A
Question 8. 1. Farmer 2. Cheerful 3. Christmas 4. Fish
Question 9. 1. New clothes 2. Tet market 3. Nice food 4. Teacher