Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 15 COUNTRIES
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 15 COUNTRIES Để học tốt Tiếng Anh lớp 6 Bài 15: Các quốc gia Để học tốt Tiếng Anh lớp 6 Bài 15: Các quốc gia giúp các em học sinh hiểu được ý nghĩa từ vựng về quốc ...
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 15 COUNTRIES
Để học tốt Tiếng Anh lớp 6 Bài 15: Các quốc gia giúp các em học sinh hiểu được ý nghĩa từ vựng về quốc gia và dân tộc, từ vựng ngôn ngữ để nói về nơi mà mọi người đến, học cách viết một tấm bưu thiếp nói về kì nghỉ, thực hành hỏi và trả lời câu hỏi về thông tin cá nhân và viết một tấm bưu thiếp cho bạn bè, học cách sử dụng cấu trúc câu so sánh.
Bài tập ôn thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 6
10 Đề kiểm tra học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 6
Tổng hợp đề kiểm tra 1 tiết lần 2 học kỳ 2 môn tiếng Anh lớp 6
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 16 MAN AND THE ENVIRONMENT
A. We are the world (Phần 1-7 trang 154-157 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
- Tên tôi là Laura. Tôi đến từ Canada.
- Tên tôi là Marie. Tôi đến từ Pháp.
- Tên tôi là Lee. Tôi đến từ Trung Quốc.
- Tên tôi là John. Tôi đến từ Anh.
- Tên tôi là Yoko. Tôi đến từ Nhật Bản.
- Tên tôi là Susan. Tôi đến từ Anh.
- Tên tôi là Bruce. Tôi đến từ Úc.
- Tên tôi là Minh. Tôi đến từ Việt Nam.
Now ask and answer. (Bây giờ hỏi và trả lời.)
- Where's he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
=> He's from Canada.
- Where's she from?
=> She's from Great Britain.
- Where's she from?
=> She's from Japan.
- Where's this man from?
=> He's from Australia.
....
2. Listen and read.
(Lắng nghe và đọc.)
Hướng dẫn dịch:
- Tên tôi là Minh. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi nói tiếng Việt.
- Minh đến từ Việt Nam. Cậu ấy nói tiếng Việt.
3. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
Nationality (n): Quốc gia
Language (n): ngôn ngữ
4. Make dialogues. Practice with a partner. Use the table in exercise 3.
(Làm các đoạn hội thoại. Luyện tập với bạn học. Sử dụng bảng trong bài tập 3.)
a)
Thu: Who's that?
Chi: It's Bruce.
Thu: Where's he from?
Chi: He's from Australia.
Thu: What's his nationality?
Chi: He's Australian.
Thu: Which language does he speak?
Chi: He speaks English.
b)
A: Who's that?
B: It's Miss Susan.
A: Where's she from?
B: She's from Great Britain.
A: What's her nationality?
B: She's British.
A: Which language does she speak?
B: She speaks English.
5. Write. Read this postcard from Nhan.
(Viết. (Đọc bưu thiếp từ Nhân.))
Hướng dẫn dịch:
Now write a postcard to Nhan from Minh in your exercise book. Begin with: (Bây giờ viết một tấm bưu thiếp của Minh gửi cho Nhân vào vở bài tập của em. Bắt đầu với:)
24 October, 2016
Dear Nhan,
I am on vacation in Vung Tau. Luckily, the weather at this moment is beautiful. The sea is warm and calm. I'm going to go swimming with my friends at Bai Dau Beach. I'm going to visit the lighthouse tomorrow and take some photographs there.
Yours truly,
Minh
6. Answer. Then write the answers in your exercise book.
(Trả lời. Sau đó viết các câu trả lời vào trong vở bài tập của em.)
a) Whats your name?
=> My name's ... (your name)
b) How old are you?
=> I'm twelve years old.
c) Where are you from?
=> I'm from Ha Noi.
d) Which language do you speak?
=> I speak Vietnamese.
e) Which school do you go to?
=> I go to Quang Trung High School.
f) Which grade are you in?
=> I'm in Grade 6.
7. Remember.
(Ghi nhớ.)
B. Cities, buildings and people (Phần 1-5 trang 158-161 SGK Tiếng Anh 6)
2. Listen and read. Then answer the questions.
(Nghe và đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Hướng dẫn dịch:
- Thành phố Mê-xi-cô là thành phố lớn nhất thế giới. Nó có 13,6 triệu dân.
- Tô-ki-ô thì nhỏ hơn. Nó có dân số là 12 triệu người.
- Luân Đôn là thành phố nhỏ nhất trong ba thành phố này. Nó có 6,3 triệu dân.
- Các thành phố của Việt Nam thì nhỏ. Thủ đô có dân số 2,6 triệu người.
- Thành phố Hồ Chí Minh lớn hơn thủ đô. Nó có 3,5 triệu người.
Trả lời câu hỏi:
a) Is Ha Noi bigger than Ho Chi Minh City? (Thủ đô Hà Nội có lớn hơn thành phố Hồ Chí Minh không?)
=> No, it isn't. Ha Noi is smaller than Hồ Chí Minh City.
b) Which is the biggest city in the world? (Thành phố nào lớn nhất thế giới?)
=> Mexico City is the biggest in the world.
c) Which is bigger: London or Tokyo? (Thành phố nào lớn hơn: Luân Đôn hay Tô-ki-ô?)
=> Tokyo is bigger than London.
3. Listen and read. Then answer the question.
(Nghe và đọc. Sau đó trả lời câu hỏi.)
Which is taller: Sears Tower or PETRONAS Twin Tower?
(Tháp nào cao hơn: Tháp Sears hay Tháp đôi PETRONAS?)
Hướng dẫn dịch:
- Tháp Sears ở Chicago, Mỹ, thì cao. Nó cao 442 mét. Nhưng nó không phải là tòa nhà cao nhất thế giới.
- Tháp đôi PETRONAS ở Kuala Lumpur, Malaysia, cao hơn. Nó cao 452 mét. Nó là tòa nhà cao nhất thế giới.
Which is taller: Sears Tower or PETRONAS Twin Tower?
=> PETRONAS Twin Tower is taller than Sears Tower.
4. Listen and read. Then ask and answer questions with a partner.
(Lắng nghe và đọc. Sau đó hỏi và trả lời với bạn học.)
Hướng dẫn dịch:
Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc là công trình kiến trúc dài nhất thế giới.
Nó dài hơn 6 000 km.
Nó cao từ 4 đến 12 m.
Nó dày hơn 9 m.
- How long is the Great Wall?
=> It's 6000 kilometers long.
- How high is it?
=> It's between 4 and 12 meters high.
- How thick is it?
=> It's over 9 meters thick.
5. Remember.
(Ghi nhớ.)
C. Natural features (Phần 1-4 trang 162-165 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
- Xin chào. Tên tôi là Lan. Tôi là người Việt Nam. Đất nước của tôi rất xinh đẹp.
- Chúng tôi có nhiều núi.
- Chúng tôi có những con sông lớn như Sông Hồng, Sông Mê Kông. Chúng tôi cũng có nhiều hồ.
- Chúng tôi có nhiều mưa, vì vậy đất nước rất xanh tươi. Chúng tôi có những khu rừng lớn và chúng tôi không có sa mạc nào.
- Chúng tôi có nhiều bãi biển đẹp. Đây là một đất nước tuyệt vời.
Now, look at the pictures. Complete the passage and write it in your exercise book. (Bây giờ, hãy nhìn vào các bức tranh. Hoàn thành đoạn văn sau và viết nó vào trong vở bài tập của em.)
Viet Nam has lots of beautiful a) mountains. It has great b) rivers, and lots of c) lakes. There is a lot of d) rain, so the country is very green. There are big e) forests and there are many beautiful f) beaches. There aren't any g) deserts.
2. Look at the pictures again. Ask and answer.
(Hãy nhìn lại các bức tranh lần nữa. Hỏi và trả lời.)
- Does Viet Nam have any mountains?
=> Yes, it does.
- Does Viet Nam have any big rivers?
=> Yes, it does.
- Does Viet Nam have any beaches?
=> Yes, it does.
- Does Viet Nam have any lakes?
=> Yes, it does.
- Does Viet Nam have any deserts?
=> No, it doesn't.
- Does Viet Nam have any big forests?
=> Yes, it does.
3. Listen and read. Then answer the questions.
(Lắng nghe và đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Hướng dẫn dịch:
Có hai con sông lớn ở Việt Nam.
Sông Hồng dài 1 200 km. Nó bắt nguồn từ Trung Quốc và đổ ra Vịnh Bắc Bộ.
Sông Mê Kông dài hơn sông Hồng. Nó bắt nguồn từ Tây Tạng và chảy ra Biển Đông.
Sông Nile là con sông dài nhất thế giới. Nó dài 6 437 km. Nó bắt nguồn từ Bắc Phi và đổ ra Địa Trung Hải.
Phan-xi-păng là ngọn núi cao nhất Việt Nam. Nó cao hơn 3 143 mét. Nhưng nó không phải là ngọn núi cao nhất thế giới. Ngọn núi cao nhất thế giới là Núi E-vơ-rét. Nó cao 8 848 mét.
Trả lời câu hỏi:
a) Which is the longest river in Viet Nam? (Con sông nào dài nhất ở Việt Nam?)
=> The Mekong River is the longest river in Viet Nam.
b) Where does the Mekong River start? (Sông Mekong bắt nguồn từ đâu?)
=> It starts in Tibet.
c) Which is the longest river in the world? (Con sông nào dài nhất thế giới?)
=> The longest river in the world is the Nile River.
d) Which sea does the Nile River flow into? (Sông Nile đổ ra biển nào?)
=> It flows into the Mediterranean Sea.
e) Which is the highest mountain in the world? (Ngọn núi nào cao nhất thế giới?)
=> The highest mountain in the world is Mount Everest.
f) Which is the highest mountain in Viet Nam? (Ngọn núi nào cao nhất Việt Nam?)
=> Phanxipang is the highest mountain in Viet Nam.
4. Remember.
(Ghi nhớ.)