Đề kiểm tra Đại số 11 Chương 4 (Đề 3)
Phần trắc nghiệm (3 điểm) Câu 1 (0,25 điểm) Cho dãy số (u n ) với u n =√2+(√2) 2 +⋯+(√2) n Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A.lim u n =√2+(√2) 2 2+⋯+(√2) n +⋯= √2/(1-√2) B.lim u n =-∞ C.lim u ...
Phần trắc nghiệm (3 điểm)
Câu 1 (0,25 điểm)
Cho dãy số (un) với un=√2+(√2)2+⋯+(√2)n
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.lim un=√2+(√2)22+⋯+(√2)n+⋯= √2/(1-√2)
B.lim un=-∞
C.lim un=+∞
D.Dãy số (un) không có giới hạn khi n → +∞
Câu 2 (0,25 điểm)
Giới hạn của dãy số (un) với un= (-1)n/(n+5) bằng:
A.0 B.1 C.2 D.3
Câu 3 (0,25 điểm)
Giới hạn của dãy số (un) với un=(sin nπ/5)/(1,01)n bằng:
A.0 B.1 C.2 D.3
Câu 4 (0,25 điểm)
Giá trị lim (n+2)/(n+1) bằng:
A.0 B.1 C.2 D.3
Câu 5 (0,25 điểm)
Giá trị lim (3n2+n-5)/(2n22+1) bằng:
A.0 B.1/2 C.2 D.3/2
Câu 6 (0,25 điểm)
Giá trị lim (3n-2.5n)/(7+3.5n ) bằng:
A.-3/2 B.-2/3 C.2/3 D.3/2
Câu 7 (0,25 điểm)
Giá trị lim √(2n4+3n-2)/(2n2-n+3) bằng:
A.0 B.√2/2 C.1 D.√2
Câu 8 (0,25 điểm)
Giá trị bằng:
A.0 B.1 C.4 D.+∞
Câu 9 (0,25 điểm)
Giá trị bằng:
A.0 B.1/6 C.1/2 D.1
Câu 10 (0,25 điểm)
Giá trị bằng:
A.1 B.√2/2 C.1/2 D.0
Câu 11 (0,25 điểm)
Giá trị bằng:
A.0 B.1 C.2 D.4
Câu 12 (0,25 điểm)
Cho phương trình: -4x3+4x-1=0.
Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?
A.Hàm số f(x)=-4x3+4x-1 liên tục trên R
B.Phương trình không có nghiệm trên khoảng (-∞;1)
C.Phương trình có nghiệm trên khoảng (-2;0)
D.Phương trình có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (-3;1/2)
Phần tự luận (7 điểm)
Bài 1 (1 điểm)
Tính giới hạn sau:
Bài 2 (3 điểm)
a. Dùng định nghĩa chứng minh rằng:
b. Tính giới hạn:
Bài 3 (3 điểm)
a. Cho f là hàm số liên tục trên [0,+∞) mà f(t)=f(1/t)∀t>0. Chứng tỏ rằng hàm số g cho bởi công thức:
cũng liên tục trên [0;π/2]
b. Chứng minh rằng với mọi m phương trình sau luôn có 2 nghiệm phân biệt: x2-m|x|-1=0
c. Xét dấu hàm số: f(x)=(1-tanx)(1+sin2x)-1-tanx.
Tham khảo thêm