Danh sách thí sinh xét tuyển NV1 Đại học Kinh tế Quốc dân 2015

Xem đầy đủ danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-kinh-te-quoc-dan-KHA.html STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Xếp hạng Tổ hợp xét Điểm ưu tiên Điểm ưu tiên quy đổi Tổng điếm 1 D110105 Thống kê kinh tế ...

Xem đầy đủ danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-kinh-te-quoc-dan-KHA.html

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Xếp hạng Tổ hợp xét Điểm ưu tiên Điểm ưu tiên quy đổi Tổng điếm
1 D110105 Thống kê kinh tế TND026653 1 A 3.5 3.5 25
2 D110105 Thống kê kinh tế KHA006297 0 A 0.5 0.5 23 25
3 D110105 Thống kê kinh tế YTB018220 3 A 1 1 22.75
4 D110105 Thống kê kinh tế YTB013944 4 A 1 1 21.75
5 D110105 Thống kê kinh tế DCN010005 5 B 1 1 21.5
6 D110105 Thống kê kinh tế TỌU001717 5 A 1.5 1.5 21.5
7 D110105 Thống kê kinh tế DCN011839 7 B 1 1 21.25
8 D110105 Thống kê kinh tế SPH002411 8 AI 0 0 20.75
9 D110105 Thống kê kinh tế TLA005591 9 A 0 0 20.5
10 D110105 Thống kê kinh tế DCN006817 10 A 0 0 20.25
li D110105 Thống kê kinh tế HDT024110 10 A 3.5 3.5 20.25
12 D110105 Thống kê kinh tế TDV006744 10 A 1.5 1.5 20.25
13 D110105 Thống kê kinh tế BK.A002381 13 DI 0 0 20
14 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế LNH008485 1 A 0.5 0.5 25
15 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế DCN007940 2 DI 1 1 24
16 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế HVN001707 2 A 1 1 24
17 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế KHA010467 4 DI 0 0 23.5
18 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế DCN001435 5 A 0.5 0.5 23.25
19 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế HHA008160 5 DI 0.5 0.5 23.25
20 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế BK.A007067 7 A 1 1 23
21 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế BKA005832 8 A 1 1 22.75
22 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế SPH011098 8 A 0 0 22.75
23 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế K.ỌH000316 10 A 0.5 0.5 22.5
24 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế HDT013699 11 A 1.5 1.5 :: 25
25 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế TỌU003346 12 B 1.5 1.5 22
26 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế KHA001685 13 A 1 1 21.75
27 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế LNH000166 13 A 0.5 0.5 21.75
28 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế DCN012865 15 A 1 1 21.5
29 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế THV013814 15 A 1.5 1.5 21.5
30 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế TND028163 15 A 3.5 3.5 21.5
31 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế DCN007152 18 A 1 1 21.25

zaidap.com tổng hợp

>> Danh sách thí sinh đăng ký xét tuyển NV1 tất cả các trường 2015

0