Đại học Văn hóa nghệ thuật quân đội công bố phương án tuyển sinh 2017
2.1. Đối tượng tuyển sinh: - Hệ quân sự: thí sinh đăng ký xét tuyển (ĐKXT) theo quy định của Ban Tuyển sinh quân sự Bộ Quốc phòng (tổ chức sơ tuyển sức khỏe; kê khai hồ sơ ĐKXT, thẩm tra, xác minh lý lịch…); - Hệ dân sự: thí sinh ĐKXT theo quy định của Bộ Giáo dục & Đào tạo; đối với ...
2.1. Đối tượng tuyển sinh:
- Hệ quân sự: thí sinh đăng ký xét tuyển (ĐKXT) theo quy định của Ban Tuyển sinh quân sự Bộ Quốc phòng (tổ chức sơ tuyển sức khỏe; kê khai hồ sơ ĐKXT, thẩm tra, xác minh lý lịch…);
- Hệ dân sự: thí sinh ĐKXT theo quy định của Bộ Giáo dục & Đào tạo; đối với các ngành tuyển sinh có môn năng khiếu thí sinh ĐKXT phải đáp ứng yêu cầu của ngành tuyển: các ngành Nghệ thuật chuyên nghiệp đại học dài hạn (đào tạo 4 năm), tuyển thí sinh đã tốt nghiệp trung cấp theo chuyên ngành ĐKXT; đại học liên thông từ trình độ cao đẳng (đào tạo 2 năm) tuyển thí sinh tốt nghiệp cao đẳng theo chuyên ngành ĐKXT; cao đẳng diễn viên múa tuyển thí sinh tốt nghiệp trung cấp diễn viên múa.
2.2. Phạm vi tuyển sinh: Trong cả nước
2.3. Phương thức tuyển sinh:
Kết hợp thi tuyển và xét tuyển; Ghi chú: Kết hợp thi tuyển và xét tuyển theo ngành
2.4. Chỉ tiêu tuyển sinh:
STT | Trình độ đào tạo | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Theo xét KQ thi THPT QG | Tổ hợp môn | ||||
1 | Trình độ đại học | 52140221 | Sư phạm Âm nhạc | 25 | Ngữ văn, Ký xướng âm, Đàn hoặc hát |
2 | Trình độ đại học | 52210203 | Sáng tác âm nhạc | 3 | Ngữ văn, Hòa thanh, Chuyên môn |
3 | Trình độ đại học | 52210204 | Chỉ huy âm nhạc | 2 | Ngữ văn, Hòa thanh, Chuyên môn |
4 | Trình độ đại học | 52210205 | Thanh nhạc | 10 | Ngữ văn, Tiếng Anh, NK âm nhạc |
5 | Trình độ đại học | 52210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây | 5 | Ngữ văn, Ký xướng âm, Chuyên môn |
6 | Trình độ đại học | 52210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 3 | Ngữ văn, Ký xướng âm, Chuyên môn |
7 | Trình độ đại học | 52210227 | Đạo diễn sân khấu | 6 | Ngữ văn, NK SKĐA 1, NK SKĐA 2 |
8 | Trình độ đại học | 52210243 | Biên đạo múa | 6 | Ngữ văn, Năng khiếu thuyết trình, năng khiếu |
9 | Trình độ đại học | 52210244 | Huấn luyện múa | 6 | Ngữ văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu |
10 | Trình độ đại học | 52220342 | Quản lý văn hóa | 25 | Toán, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 |
11 | Trình độ đại học | 52320101 | Báo chí | 29 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Theo thethaohangngay