Đại học Lâm nghiệp Việt Nam công bố phương án tuyển sinh 2017
Trường Đại học Lâm nghiệp Cơ sở 1 (Phía Bắc) : LNH Cơ sở 2 (Phía Nam): LNS 1. Đối tượng tuyển sinh: Là học sinh đã tốt nghiệp bậc THPT và đạt các tiêu chí xét tuyển của trường Đại học Lâm nghiệp theo từng phương thức xét tuyển. 2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả ...
Trường Đại học Lâm nghiệp
Cơ sở 1 (Phía Bắc) : LNH
Cơ sở 2 (Phía Nam): LNS
1. Đối tượng tuyển sinh: Là học sinh đã tốt nghiệp bậc THPT và đạt các tiêu chí xét tuyển của trường Đại học Lâm nghiệp theo từng phương thức xét tuyển.
2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
3. Phương thức tuyển sinh:
- Phương thức 1: xét tuyển theo điểm thi THPT quốc gia năm 2017;
- Phương thức 2: xét kết quả học tập năm lớp 12 và hạnh kiểm bậc THPT.
4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:
Cơ sở 1 (Phía Bắc) : LNH
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | |||
1 | 52908532A | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (CT tiên tiến) Tiếng Anh |
50 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |
2 | 52420201A | Công nghệ sinh học (chất lượng cao) | 50 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |
3 | 52540301A | Công nghệ chế biến lâm sản (chất lượng cao) | 50 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |
4 | 52520103A | Kỹ thuật cơ khí (chất lượng cao) | 50 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |
5 | 52620201A | Lâm nghiệp (Tiếng Anh) | 50 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |
6 | 52908532 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên *(T.Việt) | 50 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7 | 52440301 | Khoa học môi trường | 150 | 60 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
8 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | 50 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
9 | 52620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 230 | 92 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
10 | 52620112 | Bảo vệ thực vật | 50 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
11 | 52420201 | Công nghệ sinh học | 100 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |
12 | 52640101 | Thú y | 50 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
13 | 52620105 | Chăn nuôi | 50 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
14 | 52850103 | Quản lý đất đai | 100 | 40 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
15 | 52620110 | Khoa học cây trồng | 50 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
16 | 52620102 | Khuyến nông | 50 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
17 | 52340301 | Kế toán | 250 | 100 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
18 | 52310101 | Kinh tế | 40 | 16 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
19 | 52620115 | Kinh tế nông nghiệp | 50 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
20 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 100 | 40 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
21 | 52480104 | Hệ thống thông tin | 50 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
22 | 52760101 | Công tác xã hội | 40 | 16 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
23 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | 50 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
24 | 52620205 | Lâm sinh | 100 | 40 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
25 | 52620201 | Lâm nghiệp | 50 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
26 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 100 | 40 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
27 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 50 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
28 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 50 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
29 | 52520103 | Kỹ thuật cơ khí | 50 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
30 | 52510210 | Công thôn | 50 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
31 | 52210402 | Thiết kế công nghiệp | 30 | 12 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
32 | 52210405 | Thiết kế nội thất | 40 | 12 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
33 | 52580110 | Kiến trúc cảnh quan | 100 | 40 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
34 | 52620202 | Lâm nghiệp đô thị | 50 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Khoa học xã hội | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
35 | 52515402 | Công nghệ vật liệu | 50 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
36 | 52540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | 50 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Cơ sở 2 (Phía Nam): LNS
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | |||
1 | 52210405 | Thiết kế nội thất | 12 | 8 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
2 | 52310101 | Kinh tế | 24 | 16 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
3 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 36 | 24 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
4 | 52340301 | Kế toán | 36 | 24 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
5 | 52420201 | Công nghệ sinh học | 30 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
6 | 52440301 | Khoa học môi trường | 24 | 16 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
7 | 52540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | 24 | 16 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
8 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 30 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
9 | 52620105 | Chăn nuôi | 30 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
10 | 52620110 | Khoa học cây trồng | 30 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
11 | 52620112 | Bảo vệ thực vật | 30 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
12 | 52620205 | Lâm sinh | 30 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
13 | 52620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 48 | 32 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
14 | 52640101 | Thú y | 30 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
15 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 30 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
16 | 52850103 | Quản lý đất đai | 48 | 32 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Theo Thethaohangngay