05/06/2018, 22:28

Đại học Lâm nghiệp Việt Nam công bố phương án tuyển sinh 2017

Trường Đại học Lâm nghiệp Cơ sở 1 (Phía Bắc) : LNH Cơ sở 2 (Phía Nam): LNS 1. Đối tượng tuyển sinh: Là học sinh đã tốt nghiệp bậc THPT và đạt các tiêu chí xét tuyển của trường Đại học Lâm nghiệp theo từng phương thức xét tuyển. 2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả ...

Trường Đại học Lâm nghiệp

Cơ sở 1 (Phía Bắc) : LNH

Cơ sở 2 (Phía Nam): LNS

1. Đối tượng tuyển sinh: Là học sinh đã tốt nghiệp bậc THPT và đạt các tiêu chí xét tuyển của trường Đại học Lâm nghiệp theo từng phương thức xét tuyển.

2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước

3. Phương thức tuyển sinh:

- Phương thức 1: xét tuyển theo điểm thi THPT quốc gia năm 2017;

- Phương thức 2: xét kết quả học tập năm lớp 12 và hạnh kiểm bậc THPT.

4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:

Cơ sở 1 (Phía Bắc) : LNH

STT Mã ngành Ngành học Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn xét tuyển 4
Theo xét KQ thi THPT QG Theo phương thức khác Tổ hợp môn Tổ hợp môn Tổ hợp môn Tổ hợp môn
1 52908532A Quản lý tài nguyên thiên nhiên (CT tiên tiến)
Tiếng Anh
50   Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
2 52420201A Công nghệ sinh học (chất lượng cao) 50   Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Toán, Hóa học, Sinh học  Toán, Sinh học, Tiếng Anh
3 52540301A Công nghệ chế biến lâm sản (chất lượng cao) 50   Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
4 52520103A Kỹ thuật cơ khí (chất lượng cao) 50   Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
5 52620201A Lâm nghiệp (Tiếng Anh) 50   Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
6 52908532 Quản lý tài nguyên thiên nhiên *(T.Việt) 50 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
7 52440301 Khoa học môi trường 150 60 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
8 52850101 Quản lý tài nguyên và Môi trường 50 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
9 52620211 Quản lý tài nguyên rừng 230 92 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
10 52620112 Bảo vệ thực vật 50 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
11 52420201 Công nghệ sinh học 100   Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Toán, Hóa học, Sinh học  Toán, Sinh học, Tiếng Anh
12 52640101 Thú y 50 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Toán, Hóa học, Sinh học  Toán, Sinh học, Tiếng Anh
13 52620105 Chăn nuôi 50 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Toán, Hóa học, Sinh học  Toán, Sinh học, Tiếng Anh
14 52850103 Quản lý đất đai 100 40 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
15 52620110 Khoa học cây trồng 50 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
16 52620102 Khuyến nông 50 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
17 52340301 Kế toán 250 100 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
18 52310101 Kinh tế 40 16 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
19 52620115 Kinh tế nông nghiệp 50 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
20 52340101 Quản trị kinh doanh 100 40 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
21 52480104 Hệ thống thông tin 50 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
22 52760101 Công tác xã hội 40 16 Toán, Vật Lý, Hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
23 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 50 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
24 52620205 Lâm sinh 100 40 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
25 52620201 Lâm nghiệp 50 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
26 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 100 40 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
27 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 50 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
28 52510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 50 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
29 52520103 Kỹ thuật cơ khí 50 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
30 52510210 Công thôn 50 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
31 52210402 Thiết kế công nghiệp 30 12 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Khoa học xã hội Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
32 52210405 Thiết kế nội thất 40 12 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Khoa học xã hội Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
33 52580110 Kiến trúc cảnh quan 100 40 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Khoa học xã hội Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
34 52620202 Lâm nghiệp đô thị 50 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Khoa học xã hội Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
35 52515402 Công nghệ vật liệu 50 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
36 52540301 Công nghệ chế biến lâm sản 50 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Cơ sở 2 (Phía Nam): LNS

STT Mã ngành Ngành học Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn xét tuyển 4
Theo xét KQ thi THPT QG Theo phương thức khác Tổ hợp môn Tổ hợp môn Tổ hợp môn Tổ hợp môn
1 52210405 Thiết kế nội thất 12 8 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
2 52310101 Kinh tế 24 16 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
3 52340101 Quản trị kinh doanh 36 24 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
4 52340301 Kế toán 36 24 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
5 52420201 Công nghệ sinh học 30 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
6 52440301 Khoa học môi trường 24 16 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
7 52540301 Công nghệ chế biến lâm sản 24 16 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
8 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 30 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
9 52620105 Chăn nuôi 30 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
10 52620110 Khoa học cây trồng 30 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
11 52620112 Bảo vệ thực vật 30 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
12 52620205 Lâm sinh 30 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
13 52620211 Quản lý tài nguyên rừng 48 32 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
14 52640101 Thú y 30 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
15 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 30 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
16 52850103 Quản lý đất đai 48 32 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Theo Thethaohangngay

0