05/06/2018, 22:43

Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng công bố phương án tuyển sinh 2017

Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng Ký hiệu: DDS 1. Đối tượng tuyển sinh: Học sinh tốt nghiêp THPT; 2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước; 3. Phương thức tuyển sinh: X ét tuyển dựa theo kết quả thi THPT Quốc gia và thi tuyển kết hợp xét tuyển với các ...

Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

Ký hiệu: DDS

1. Đối tượng tuyển sinh: Học sinh tốt nghiêp THPT;

2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước;

3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển dựa theo kết quả thi THPT Quốc gia và thi tuyển kết hợp xét tuyển với các ngành có môn năng khiếu

4. Chỉ tiêu tuyển sinh:

STT Mã ngành Ngành học Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3
Theo xét KQ thi THPT QG Tổ hợp môn Tổ hợp môn Tổ hợp môn
1 52140201 Giáo dục Mầm non 55 Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm - Hát    
2 52140202 Giáo dục Tiểu học 55 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh    
3 52140205 Giáo dục Chính trị 45 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân  
4 52140209 Sư phạm Toán học 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
5 52140210 Sư phạm Tin học 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
6 52140211 Sư phạm Vật lý 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
7 52140212 Sư phạm Hóa học 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Tiếng Anh  
8 52140213 Sư phạm Sinh học 45 Toán, Hóa học, Sinh học     
9 52140217 Sư phạm Ngữ văn 45 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí      
10 52140218 Sư phạm Lịch sử 45 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân  
11 52140219 Sư phạm Địa lý 45 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí      
12 52140221 Sư phạm Âm nhạc 10 Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu âm nhạc 2    
13 52220113 Việt Nam học 90 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
14 52220310 Lịch sử 90 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân  
15 52220330 Văn học 180 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
16 52220340 Văn hóa học 90 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
17 52310401 Tâm lý học 90 Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
18 52310501 Địa lý học 90 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh  
19 52320101 Báo chí 180 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
20 52420201 Công nghệ sinh học 90 Toán, Hóa học, Sinh học     
21 52440102 Vật lý học 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
22 52440112 Hóa học 230 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Tiếng Anh  
23 52440217 Địa lý tự nhiên 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Sinh học, Địa lí  
24 52440301 Khoa học môi trường 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Tiếng Anh  
25 52460112 Toán ứng dụng 140 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
26 52480201 Công nghệ thông tin 180 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
27 52480201CLC Công nghệ thông tin (CLC) 50 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh  
28 52760101 Công tác xã hội 90 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh  
29 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 90 Toán, Hóa học, Sinh học     

Theo Thethaohangngay

0