Chủ điểm 2: TỪ VỰNG DÙNG KHI ĐI PHỎNG VẤN
Cô Kiều Trang – CEO của sẽ giúp ích cho bạn trong buổi phỏng vấn cho cơ hội nghề nghiệp mới của mình. 1. Hãy nắm vững những từ khóa thường gặp. Một số từ vựng phổ biến: hire: tuyển work ethic: đạo đức nghề nghiệp asset: người có ích team player: đồng đội, thành viên trong đội ...
Cô Kiều Trang – CEO của sẽ giúp ích cho bạn trong buổi phỏng vấn cho cơ hội nghề nghiệp mới của mình.
1. Hãy nắm vững những từ khóa thường gặp.
Một số từ vựng phổ biến:
- hire: tuyển
- work ethic: đạo đức nghề nghiệp
- asset: người có ích
- team player: đồng đội, thành viên trong đội
- interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
- good fit: người phù hợp
- manager /ˈmænәdʒər/: quản lý
- employer: người tuyển dụng
- supervisors: sếp, người giám sát
- skills: kỹ năng
- pro-active, self starter: người chủ động
- analytical nature: kỹ năng phân tích
- problem-solving: giải quyết khó khăn
- strengths: Thế mạnh
- weakness: Điểm yếu
- align: sắp xếp
- analytical nature: kỹ năng phân tích
- problem-solving: giải quyết vấn đề
- ambitious: người tham vọng
- describe: mô tả
- responsibility: nhiều trách nhiệm
- work style: phong cách làm việc
- important: quan trọng
- challenged: sự thách thức
- under pressure: chịu áp lực
- tight deadlines: thời hạn chót gần kề
- goal oriented: có mục tiêu
2. Hãy tìm hiểu về những câu hỏi thường gặp.
- What are your strengths? – Câu hỏi về điểm mạnh
- What are your short-term goals? – Câu hỏi về mục tiêu ngắn hạn
- Could you introduce a little about yourself? – Câu hỏi đề nghị giới thiệu bản thân
- What are your long term goals? – Câu hỏi về mục tiêu lâu dài
- Why should we hire you? – Tại sao chúng tôi nên tuyển bạn?
- What do you think makes you a good fit for this company? – Câu hỏi yêu cầu bạn đưa ra những lý do mà công ty nên thuê mình
- How would you describe your work style? – Câu hỏi về phong cách làm việc
3. Tìm hiểu thật kỹ những thông tin về công ty và những thuật ngữ mà họ thường sử dụng khi truyền thông.
Xem thêm nhiều chia sẻ bổ ích tại
4. Tìm hiểu về những thông tin liên quan đến ngành nghề kinh doanh và đối thủ cạnh tranh trên các báo tiếng Anh.
Những từ vựng chuyên ngành liên quan đến hoạt động của công ty sẽ gây ấn tượng với nhà phỏng vấn, cho thấy bạn có sự đầu tư và chuẩn bị kỹ càng trước buổi gặp mặt.
>>> Xêm thêm:
Tên tôi là: *
Liên lạc với tôi qua số điện thoại: *
Hoặc email (nếu không thể liên lạc với tôi qua số điện thoại trên): *
Tôi chọn khóa học:*
Tình thành nơi tôi sinh sống *
Hãy cho tôi biết cơ sở nào gần nơi tôi sinh sống nhất