Check out nghĩa là gì?

Check out nghĩa là thực hiện các thủ tục trước khi rời khỏi nơi nào đó như công ty làm việc, khách sạn, bệnh viện,..; hoặc cũng có nghĩa là kiểm tra ai đó hay cái gì đó để chắc chắn rằng mọi thứ đều đúng, đúng sự thật, hoặc đạt yêu cầu. Ví dụ: John had already checked out of the hotel. ...

Check out nghĩa là thực hiện các thủ tục trước khi rời khỏi nơi nào đó như công ty làm việc, khách sạn, bệnh viện,..; hoặc cũng có nghĩa là kiểm tra ai đó hay cái gì đó để chắc chắn rằng mọi thứ đều đúng, đúng sự thật, hoặc đạt yêu cầu.

Ví dụ:

  • John had already checked out of the hotel. (John đã làm thủ tục trả phòng rời khỏi khách sạn rồi).
  • The police are checking the woman out. (Cảnh sát đang kiểm tra người phụ nữ).
  • Have you checked out the local sports centre yet? (Bạn đã kiểm tra tất cả các trung tâm thể thao địa phương chưa?)
  • May I settle my bill, please? I’d like to check out. (Tôi có thể thanh toán hóa đơn của mình được không? Tôi muốn trả phòng).
  • Could you ask the taxi driver to wait – we’re just checking out. (Bạn có thể bảo tài xế taxi đợi – chúng tôi chỉ kiểm tra thôi).
0