Cách sử dụng Look at

look at sb/sth, cách sử dụng từ “LOOK AT” trong tiếng Anh 1. Khám xét thứ gì (cự ly gần). Your ankle's swollen-I think the doctor ought to look at it. I haven't had time to look at (= read) the papers yet. 2. Nghĩ về, đắn đo, ...

look at sb/sth, cách sử dụng từ “LOOK AT” trong tiếng Anh

1. Khám xét thứ gì (cự ly gần).

Your ankle's swollen-I think the doctor ought to look at it.

I haven't had time to look at (= read) the papers yet.

2. Nghĩ về, đắn đo, tìm hiểu, học hỏi thứ gì.

The implications of the new law will need to be looked at.

3. Nhìn hoặc suy nghĩ thứ gì theo một cách đặc biệt.

Looked at from that point of view, his decision is easier to understand.

Đồng nghĩa - synonyms: 

check sb/sth out = look at sb/sth = observe sb/sth = view sth = watch sb/st

Những cụm động từ này đều giống nhau với nghĩa " nhìn kỹ, hoặc nhìn hướng theo một thứ gì đó "

Bản quyền thuộc về .

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0