Các cụm từ tiếng Anh về sức khỏe
Cùng học tiếng Anh qua các cụm từ về sức khỏe sau. Một trong những điều quan trọng trong kỳ thi IELTS là phải biết từ vựng của nhiều chủ đề. Trong đó, sức khỏe là một trong những chủ đề phổ biến ở đời sống hằng ngày và vì thế cũng thường xuất hiện trong bài thi IELTS. Hãy cùng đọc qua ...
Cùng học tiếng Anh qua các cụm từ về sức khỏe sau.
Một trong những điều quan trọng trong kỳ thi IELTS là phải biết từ vựng của nhiều chủ đề. Trong đó, sức khỏe là một trong những chủ đề phổ biến ở đời sống hằng ngày và vì thế cũng thường xuất hiện trong bài thi IELTS. Hãy cùng đọc qua những cụm từ sức khỏe trong tiếng Anh này nhé!
IELTS Speaking: cụm từ về sức khỏe
aches and pains: minor pains that continue over a period of time (đau nhứt kéo dài)
to be a bit off colour: to feel a little ill (cảm thấy mệt)
to be at death’s door: (informal) to be very ill indeed (thập tử nhất sinh)
to be on the mend: to be recovering after an illness (đang trong giai đoạn hồi phục)
to be over the worst: to have got through the most serious or uncomfortable stage of an illness (qua cơn nguy kịch)
to be under the weather: (informal) to not feel well (cảm thấy không khỏe)
a blocked nose: when the nose has excess fluid due to a cold
to catch a cold: to get a cold (bị cảm lạnh)
a check-up: a physical examination by a doctor (đi kiểm tra thể lực)
a chesty cough: a cough caused by congestion around the lungs (ho khan)
cuts and bruises: minor injuries (bị thương nhẹ ngoài da)
to feel poorly: to feel (cảm thấy không khỏe)
as fit as a fiddle: to be very healthy (khỏe khoắn)
to go down with a cold: to become ill (bị bệnh)
to go private: to choose to be treated by commercial healthcare rather than by services offered by the state (đi khám ở phòng khám tư nhân chứ không phải ở bệnh việc công)
To go private (Nguồn: HealthTap)
GP: General Practitioner (family doctor) (bác sĩ gia đình)
to have a filling: to have a tooth repaired (đi trám răng)
to have a tooth out: to have a tooth removed (đi nhổ răng)
a heavy cold: a bad cold (cơm cảm cúm, cảm lạnh nặng)
to make an appointment: to arrange a time to see the doctor (hẹn gặp bác sĩ)
to make a speedy recovery: to recover quickly from an illness (phục hồi sức khỏe nhanh)
to phone in sick: to call work to explain you won’t be attending work due to illness (gọi điện xin nghỉ làm vì )
prescription charges: money the patient pays for medicine authorised by a doctor (tiền trả cho đơn thuốc)
to pull a muscle: to strain a muscle (bị căng cơ)
a runny nose: a nose that has liquid coming out of it (bị sổ mũi)
a sore throat: inflammation that causes pain when swallowing (bị đau họng)
Trên đây là những từ vựng sức khỏe cần biết để có vốn từ IELTS phong phú. Hãy luôn chủ động ôn tập lại và cố gắng sử dụng luôn những từ mới học vào giao tiếp hằng ngày nhé!
LT tổng hợp và dịch từ Ieltsspeaking