18/06/2018, 17:00

Bảng tra niên đại các triều vua Việt Nam theo dương lịch

Niên hiệu Chữ Hán Tây lịch Tên vua Đại Đức (Thiên Đức) 大德 544-548 Lý Nam Đế Thiên Đức (Đại Đức) 天德 544-548 Lý Nam Đế Thái Bình 太平 970-980 Đinh Tiên Hoàng Thiên Phúc 天福 980 Đinh Toàn (Đinh Phế Đế) ...

Niên hiệu Chữ Hán Tây lịch Tên vua
Đại Đức (Thiên Đức) 大德 544-548 Lý Nam Đế
Thiên Đức (Đại Đức) 天德 544-548 Lý Nam Đế
Thái Bình 太平 970-980 Đinh Tiên Hoàng
Thiên Phúc 天福 980 Đinh Toàn (Đinh Phế Đế)
Thiên Phúc 天福 980-988 Lê Hoàn
Hưng Thống 興統 989-993 Lê Hoàn
Ứng Thiên 應天 994-1005 Lê Hoàn
Ứng Thiên 應天 1005-1007 Lê Ngọa Triều
Cảnh Thụy 景瑞 1008-1009 Lê Ngọa Triều
Thuận Thiên 順天 1010-1028 Lý Thái Tổ
Thiên Thành 天成 1028-1034 Lý Thái Tông
Thông Thụy 通瑞 1034-1039 Lý Thái Tông
Càn Phù Hữu Đạo 乾符有道 1039-1042 Lý Thái Tông
Minh Đạo 明道 1042-1044 Lý Thái Tông
Thiên Cảm Thánh Vũ 天感聖武 1044-1049 Lý Thái Tông
Sùng Hưng Đại Bảo 崇興大寶 1049-1054 Lý Thái Tông
Long Thụy Thái Bình 龍瑞太平 1054-1058 Lý Thánh Tông
Chương Thánh Gia Khánh 彰聖嘉慶 1059-1065 Lý Thánh Tông
Long Chương Thiên Tự 龍彰天嗣 1066-1068 Lý Thánh Tông
Thiên Huống Bảo Tượng 天貺寶象 1068-1069 Lý Thánh Tông
Thần Vũ 神武 1069-1072 Lý Thánh Tông
Thái Ninh 太寧 1072-1076 Lý Nhân Tông
Anh Vũ Chiêu Thắng 英武昭勝 1076-1084 Lý Nhân Tông
Quảng Hựu 廣祐 1085-1092 Lý Nhân Tông
Hội Phong 會豐 1092-1100 Lý Nhân Tông
Long Phù 龍符 1101-1109 Lý Nhân Tông
Hội Tường Đại Khánh 會祥大慶 1110-1119 Lý Nhân Tông
Thiên Phù Duệ Vũ 天符睿武 1120-1126 Lý Nhân Tông
Thiên Phù Khánh Thọ 天符慶壽 1127 Lý Nhân Tông
Thiên Thuận 天順 1128-1132 Lý Thần Tông
Thiên Chương Bảo Tự 天彰寶嗣 1133-1138 Lý Thần Tông
Thiệu Minh 紹明 1138-1140 Lý Anh Tông
Đại Định 大定 1140-1162 Lý Anh Tông
Chính Long Bảo Ứng 政龍寶應 1163-1174 Lý Anh Tông
Thiên Cảm Chí Bảo 天感至寶 1174-1175 Lý Anh Tông
Trinh Phù 貞符 1176-1186 Lý Cao Tông
Thiên Tư Gia Thụy 天資嘉瑞 1186-1202 Lý Cao Tông
Thiên Gia Bảo Hựu 天嘉寶祐 1202-1205 Lý Cao Tông
Trị Bình Long Ứng 治平龍應 1205-1210 Lý Cao Tông
Kiến Gia 建嘉 1211-1224 Lý Huệ Tông
Thiên Chương Hữu Đạo 天彰有道 1224-1225 Lý Chiêu Hoàng
Kiến Trung 建中 1225-1232 Trần Thái tông
Thiên Ứng Chính Bình 天應政平 1232-1251 Trần Thái Tông
Nguyên Phong 元豐 1251-1258 Trần Thái Tông
Thiệu Long 紹隆 1258-1272 Trần Thánh Tông
Bảo Phù 寶符 1273-1278 Trần Thánh Tông
Thiệu Bảo 紹寶 1279-1285 Trần Nhân Tông
Trùng Hưng 重興 1285-1293 Trần Nhân Tông
Hưng Long 興隆 1293-1314 Trần Anh Tông
Đại Khánh 大慶 1314-1323 Trần Minh Tông
Khai Thái 開泰 1324-1329 Trần Minh Tông
Khai Hựu 開祐 1329-1341 Trần Hiến Tông
Thiệu Phong 紹豐 1341-1357 Trần Dụ Tông
Đại Trị 大治 1358-1369 Trần Dụ Tông
Đại Định 大定 1369-1370 Dương Nhật Lễ
Thiệu Khánh 紹慶 1370-1372 Trần Nghệ Tông
Long Khánh 隆慶 1372-1377 Trần Duệ Tông
Xương Phù 昌符 1377-1388 Trần Phế Đế
Quang Thái 光泰 1388-1398 Trần Thuận Tông
Kiến Tân 建新 1398-1400 Trần Thiếu Đế
Thánh Nguyên 聖元 1400 Hồ Quý Ly
Thiệu Thành 紹成 1401-1402 Hồ Hán Thương
Khai Đại 開大 1403-1407 Hồ Hán Thương
Hưng Khánh 興慶 1407-1409 Giản Định Đế (Trần Ngỗi)
Trùng Quang 重光 1409-1413 Trần Quý Khoáng
Thuận Thiên 順天 1428-1433 Lê Thái Tổ
Thiệu Bình 紹平 1434-1439 Lê Thái Tông
Đại Bảo(Thái Bảo) 大寶 1440-1442 Lê Thái Tông
Thái Hòa (Đại Hòa) 太 (大) 和 1443-1453 Lê Nhân Tông
Diên Ninh 延寧 1454-1459 Lê Nhân Tông
Thiên Hưng 天興 1459-1460 Lê Nghi Dân
Quang Thuận 光順 1460-1469 Lê Thánh Tông
Hồng Đức 洪德 1470-1497 Lê Thánh Tông
Cảnh Thống 景統 1498-1504 Lê Hiến Tông
Thái Trinh 太貞 1504 Lê Túc Tông
Đoan Khánh 端慶 1505-1509 Lê Uy Mục
Hồng Thuận 洪順 1509-1516 Lê Tương Dực
Quang Thiệu 光紹 1516-1522 Lê Chiêu Tông
Thống Nguyên 統元 1522-1527 Lê Cung Hoàng
Minh Đức 明德 1527-1529 Mạc Thái Tổ
Đại Chính 大正 1530-1540 Mạc Thái tông
Nguyên Hòa 元和 1533-1548 Lê Trang Tông
Quảng Hòa 廣和 1541-1546 Mạc Hiến Tông
Vĩnh Định 永定 1547 Mạc Tuyên Tông
Cảnh Lịch 景曆 1548-1553 Mạc Tuyên Tông
Thuận Bình 順平 1548-1556 Lê Trung Tông
Quang Bảo 光寶 1554-1561 Mạc Tuyên Tông
Thiên Hựu 天祐 1556-1557 Lê Anh Tông
Chính Trị 正治 1558-1571 Lê Anh Tông
Thuần Phúc 淳福 1562-1565 Mạc Mậu Hợp
Sùng Khang 崇康 1566-1577 Mạc Mậu Hợp
Hồng Phúc 洪福 1572-1573 Lê Anh Tông
Gia Thái 嘉泰 1573-1577 Lê Thế Tông
Diên Thành 延成 1578-1585 Mạc Mậu Hợp
Quang Hưng 光興 1578-1599 Lê Thế Tông
Đoan Thái 端泰 1586-1587 Mạc Mậu Hợp
Hưng Trị 興治 1588-1590 Mạc Mậu Hợp
Hồng Ninh 洪寧 1591-1592 Mạc Mậu Hợp
Bảo Định 寶定 1592 Mạc Kính Chỉ
Vũ An 武安 1592-1593 Mạc Kính Toàn
Khang Hựu 康佑 1593 Mạc Kính Chỉ
Càn Thống 乾統 1593-1625 Mạc Kính Cung
Thận Đức 慎德 1600-1600 Lê Kính Tông
Hoằng Định 弘定 1600-1619 Lê Kính Tông
Vĩnh Tộ 永祚 1619-1629 Lê Thần Tông
Đức Long 德隆 1629-1635 Lê Thần Tông
Long Thái 隆泰 1618-1625 Mạc Kính Khoan
Dương Hòa 陽和 1635-1643 Lê Thần Tông
Thuận Đức 順德 1638-1677 Mạc Kính Vũ
Phúc Thái 福泰 1643-1649 Lê Chân Tông
Khánh Đức 慶德 1649-1653 Lê Thần Tông
Thịnh Đức 盛德 1653-1658 Lê Thần Tông
Vĩnh Thọ 永壽 1658-1662 Lê Thần Tông
Vạn Khánh 萬慶 1662 Lê Thần Tông
Cảnh Trị 景治 1663-1671 Lê Huyền Tông
Dương Đức 陽德 1672-1674 Lê Gia Tông
Đức Nguyên 德元 1674-1675 Lê Gia Tông
Vĩnh Trị 永治 1676-1680 Lê Hy Tông
Chính Hòa 正和 1680-1705 Lê Hy Tông
Vĩnh Thịnh 永盛 1705-1720 Lê Dụ Tông
Bảo Thái 保泰 1720-1729 Lê Dụ Tông
Vĩnh Khánh 永慶 1729-1732 Lê Đế Duy Phường
Long Đức 龍德 1732-1735 Lê Thuần Tông
Vĩnh Hựu 永佑 1735-1740 Lê Ý Tông
Cảnh Hưng 景興 1740-1786 Lê Hiển Tông
Thái Đức 泰德 1778-1793 Nguyễn Nhạc
Chiêu Thống 昭統 1787-1789 Lê Chiêu Thống (Mẫn Đế)
Quang Trung 光中 1788-1792 Nguyễn Huệ
Cảnh Thịnh 景盛 1793-1801 Nguyễn Quang Toản
Bảo Hưng 寶興 1801-1802 Nguyễn Quang Toản
Gia Long 嘉隆 1802-1819 Nguyễn Thế Tổ
Minh Mạng 明命 1820-1840 Nguyễn Thánh Tổ
Thiệu Trị 紹治 1841-1847 Nguyễn Hiến Tổ (Miên Tông)
Tự Đức 嗣德 1848-1883 Nguyễn Dực Tông
Dục Đức 育德 1883 Nguyễn Dục Đức
Hiệp Hòa 協和 1883 Nguyễn Hiệp Hòa
Kiến Phúc 建福 1883-1884 Nguyễn Giản Tông
Hàm Nghi 咸宜 1885-1888 Nguyễn Hàm Nghi
Đồng Khánh 同慶 1886-1888 Nguyễn Cảnh Tông
Thành Thái 成泰 1889-1907 Nguyễn Thành Thái
Duy Tân 維新 1907-1916 Nguyễn Duy Tân (Vĩnh San)
Khải Định 啟定 1916-1925 Nguyễn Hoằng Tông (Bửu Đảo)
Bảo Đại 保大 1926-1945 Nguyễn Bảo Đại (Vĩnh Thụy)

Ghi chú thêm về giai đoạn chưa có niên hiệu khi mới khôi phục độc lập:

 905-930: Họ Khúc (chưa xưng vương)

– 931-937: Dương Đình Nghệ

– 938-944: Ngô Quyền

– 945-950: Dương Tam Kha

– 951-965: Ngô Xương Văn (Nam Tấn Vương)

– 966-969: 12 Sứ quân

(Theo Phan Anh Dũng – VietHanNom 2005)

Nguồn bài đăng

0