15/01/2018, 08:49

Bảng cộng, trừ, nhân, chia lớp 2

Bảng cộng, trừ, nhân, chia lớp 2 Tài liệu học tốt môn Toán lớp 2 giúp các em củng cố việc ghi nhớ và tái hiện nhanh bảng cộng có nhớ, bảng nhân chia từ 2 đến 9, từ đó vận dụng để cộng nhẩm, cộng các ...

Bảng cộng, trừ, nhân, chia lớp 2

giúp các em củng cố việc ghi nhớ và tái hiện nhanh bảng cộng có nhớ, bảng nhân chia từ 2 đến 9, từ đó vận dụng để cộng nhẩm, cộng các số có hai chữ số (có nhớ), giải toán có lời văn. Mời quý thầy cô, quý phụ huynh và các em cùng tham khảo.

Bài tập toán lớp 2: Phép cộng có nhớ

Bài tập Toán lớp 2: Phép nhân

BẢNG CỘNG

9 + 2 = 11

8 + 3 = 11

7 + 4 = 11

6 + 5 = 11

9 + 3 = 12

8 + 4 = 12

7 + 5 = 12

6 + 6 = 12

9 + 4 = 13

8 + 5 = 13

7 + 6 = 13

6 + 7 = 13

9 + 5 = 14

8 + 6 = 14

7 + 7 = 14

6 + 8 = 14

9 + 6 = 15

8 + 7 = 15

7 + 8 = 15

6 + 9 = 15

9 + 7 = 16

8 + 8 = 16

7 + 9 = 16

 

9 + 8 = 17

8 + 9 = 17

   

9 + 9 = 18

     
 

2 + 9 = 11

3 + 8 = 11

4 + 7 = 11

5 + 6 = 11

 

3 + 9 = 12

4 + 8 = 12

5 + 7 = 12

   

4 + 9 = 13

5 + 8 = 13

     

5 + 9 = 14

BẢNG TRỪ

11 – 2 = 9

12 – 3 = 9

13 – 4 = 9

14 – 5 = 9

11 – 3 = 8

12 – 4 = 8

13 – 5 = 8

14 – 6 = 8

11 – 4 = 7

12 – 5 = 7

13 – 6 = 7

14 – 7 = 7

11 – 5 = 6

12 – 6 = 6

13 – 7 = 6

14 – 8 = 6

11 – 6 = 5

12 – 7 = 5

13 – 8 = 5

14 – 9 = 5

11 – 7 = 4

12 – 8 = 4

13 – 9 = 4

 

11 – 8 = 3

12 – 9 = 3

   

11 – 9 = 2

     
 

18 – 9 = 9

17 – 8 = 9

16 – 7 = 9

15 – 6 = 9

 

17 – 9 = 8

16 – 8 = 8

15 – 7 = 8

   

16 – 9 = 7

15 – 8 = 7

     

15 – 9 = 6

BẢNG CỬU CHƯƠNG NHÂN

2 x 1 = 2

3 x 1 = 3

4 x 1 = 4

5 x 1 = 5

2 x 2 = 4

3 x 2 = 6

4 x 2 = 8

5 x 2 = 10

2 x 3 = 6

3 x 3 = 9

4 x 3 = 12

5 x 3 = 15

2 x 4 = 8

3 x 4 = 12

4 x 4 = 16

5 x 4 = 20

2 x 5 = 10

3 x 5 = 15

4 x 5 = 20

5 x 5 = 25

2 x 6 = 12

3 x 6 = 18

4 x 6 = 24

5 x 6 = 30

2 x 7 = 14

3 x 7 = 21

4 x 7 = 28

5 x 7 = 35

2 x 8 = 16

3 x 8 = 24

4 x 8 = 32

5 x 8 = 40

2 x 9 = 18

3 x 9 = 27

4 x 9 = 36

5 x 9 = 45

2 x 10 = 20

3 x 10 = 30

4 x 10 = 40

5 x 10 = 50

 

6 x 1 = 6

7 x 1 = 7

8 x 1 = 8

9 x 1 = 9

6 x 2 = 12

7 x 2 = 14

8 x 2 = 16

9 x 2 = 18

6 x 3 = 18

7 x 3 = 21

8 x 3 = 24

9 x 3 = 27

6 x 4 = 24

7 x 4 = 28

8 x 4 = 32

9 x 4 = 36

6 x 5 = 30

7 x 5 = 35

8 x 5 = 40

9 x 5 = 45

6 x 6 = 36

7 x 6 = 42

8 x 6 = 48

9 x 6 = 54

6 x 7 = 42

7 x 7 = 49

8 x 7 = 56

9 x 7 = 63

6 x 8 = 48

7 x 8 = 56

8 x 8 = 64

9 x 8 = 72

6 x 9 = 54

7 x 9 = 63

8 x 9 = 72

9 x 9 = 81

6 x 10 = 60

7 x 10 = 70

8 x 10 = 80

9 x 10 = 90

BẢNG CỬU CHƯƠNG CHIA

2 : 2 = 1

3 : 3 = 1

4 : 4 = 1

5 : 5 = 1

4 : 2 = 2

6 : 3 = 2

8 : 4 = 2

10 : 5 = 2

6 : 2 = 3

9 : 3 = 3

12 : 4 = 3

15 : 5 = 3

8 : 2 = 4

12 : 3 = 4

16 : 4 = 4

20 : 5 = 4

10 : 2 = 5

15 : 3 = 5

20 : 4 = 5

25 : 5 = 5

12 : 2 = 6

18 : 3 = 6

24 : 4 = 6

30 : 5 = 6

14 : 2 = 7

21 : 3 = 7

28 : 4 = 7

35 : 5 = 7

16 : 2 = 8

24 : 3 = 8

32 : 4 = 8

40 : 5 = 8

18 : 2 = 9

27 : 3 = 9

36 : 4 = 9

45 : 5 = 9

20 : 2 = 10

30 : 3 = 10

40 : 4 = 10

50 : 5 = 10

 

6 : 6 = 1

7 : 7 = 1

8 : 8 = 1

9 : 9 = 1

12 : 6 = 2

14 : 7 = 2

16 : 8 = 2

18 : 9 = 2

18 : 6 = 3

21 : 7 = 3

24 : 8 = 3

27 : 9 = 3

24 : 6 = 4

28 : 7 = 4

32 : 8 = 4

36 : 9 = 4

30 : 6 = 5

35 : 7 = 5

40 : 8 = 5

45 : 9 = 5

36 : 6 = 6

42 : 7 = 6

48 : 8 = 6

54 : 9 = 6

42 : 6 = 7

49 : 7 = 7

56 : 8 = 7

63 : 9 = 7

48 : 6 = 8

56 : 7 = 8

64 : 8 = 8

72 : 9 = 8

54 : 6 = 9

63 : 7 = 9

72 : 8 = 9

81 : 9 = 9

60 : 6 = 10

70 : 7 = 10

80 : 8 = 10

90 : 9 = 10

0