08/05/2018, 12:07
Bài tập Unit 2 lớp 6: At School
Bài tập trắc nghiệm Unit 2 (Test 1) Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả. Bài 1: Tìm một từ không cùng nằm trong nhóm các từ còn lại. 1. a. pencil b. ruler c. window d. eraser 2. a. ...
Bài tập trắc nghiệm Unit 2 (Test 1)
Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả.
Bài 1: Tìm một từ không cùng nằm trong nhóm các từ còn lại.
1. a. pencil b. ruler c. window d. eraser 2. a. classroom b. desk c. board d. street 3. a. clock b. teacher c. student d. school 4. a. open b. live c. on d. spell 5. a. am b. close c. is d. areHiển thị đáp án
1c 2d 3a 4c 5b
Bài 2: Chọn từ hoặc cụm từ để hoàn thành câu sau:
6. .... in. a. Come b. Open c. Close d. Live 7. Sit .... . a. up b. down c. in d. on 8. Open .... book a. your b. you c. I d. it 9. "What is your name?" " .... " a. Your name is Nam. b. Your name are Nam. c. My name is Nam. d. My name am Nam 10. I'm .... . a. twelve b. twelve year old c. twelve year d. twelve yearsHiển thị đáp án
6a 7b 8a 9c 10a
Bài 3: Chọn từ hoặc cụm từ để hoàn thành đoạn hội thoại.
Lan: Hi. My name is Lan. What (11) .... your name ? Mary: Hi. My (12) .... Mary. How do you spell (12) .... name? Lan: L-A-N. Lan: (14) .... do you live? Nam: I live (15) .... Tran Phu Street. Lan: How old are you? Nam: I'm twelve years old. 11. a. am b. is c. are d. do 12. a. am b. is c. name am d. name is 13. a. you b. your c. my d. (để trống) 14. a. Where b. What c. How d. How old 15. a. on b. down c. up d. (để trống)
11b 12d 13b 14a 15a
Các bài học tiếng Anh lớp 6 Unit 2