Unit 10 lớp 6: C. My favorite food

Unit 10: Staying Healthy C. My favorite food (Phần 1-5 trang 112-113 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and repeat. Then practice with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập với bạn học.) carrots: các củ cà rốt tomatoes: các quả cà chua lettuce: ...

Unit 10: Staying Healthy

C. My favorite food (Phần 1-5 trang 112-113 SGK Tiếng Anh 6)

1. Listen and repeat. Then practice with a partner.

(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập với bạn học.)

Tiếng Anh 6 và ngữ pháp, bài tập tiếng Anh lớp 6
carrots: các củ cà rốttomatoes: các quả cà chua
lettuce: rau diếppotatoes: các củ khoai tây
beans: các trái đậupeas: các hạt đậu
cabbages: các bắp cảionions: các củ hành

What are these? (Đây là những cái gì?)

They are beans. What are those? (Đấy là các trái đậu. Kia là những cái gì?)

They are carrots. (Đó là các củ cà rốt.)

2. Listen and repeat. Then practice with a partner.

(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập với bạn học.)

Hướng dẫn dịch:

Nhân: Đồ ăn ưa thích của bạn là gì Mai?

Mai: Mình thích cá.

Nhân: Bạn có thích rau củ không?

Mai: Có, mình có thích.

Nhân: Bạn có thích cà rốt không?

Mai: Không, mình không thích. Mình thích các hạt đậu và các trái đậu.

3. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

COLD DRINKS

Tiếng Anh 6 và ngữ pháp, bài tập tiếng Anh lớp 6
lemonade: nước chanhwater: nước
iced tea: trà đáiced coffee: cà phê đá
orange juice: nước camapple juice: nước táo
milk: sữasoda: nước sô-đa

4. Practice in pairs.

(Luyện tập theo cặp.)

Do you like cold drinks? (Bạn thích uống các đồ lạnh không?)

Yes, I do. (Có, mình có thích.)

What do you like? (Bạn thích (dùng) gì?)

I like iced tea. It's my favorite drink. (Mình thích trà đá. Đó là đồ uống ưa thích của mình.)

5. Remember.

(Ghi nhớ.)

Tiếng Anh 6 và ngữ pháp, bài tập tiếng Anh lớp 6

Các bài giải bài tập tiếng Anh lớp 6 | Để học tốt tiếng Anh 6 Unit 10

0