Ngữ pháp tiếng Anh 6 Bài 1: Greetings (Phần 2)
Đại từ nhân xưng Đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho danh từ đứng trước nó để tránh sự lặp đi lặp lại của danh từ. Đại từ nhân xưng gồm có hai loại: Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ Đại từ nhân xưng làm tân ngữ Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ Ngôi Số ít ...
Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho danh từ đứng trước nó để tránh sự lặp đi lặp lại của danh từ. Đại từ nhân xưng gồm có hai loại:
Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ
Đại từ nhân xưng làm tân ngữ
Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Ngôi thứ 1 | I | We |
Ngôi thứ 2 | You | You |
Ngôi thứ 3 | He, She, It | They |
Đại từ nhân xưng làm tân ngữ
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Ngôi thứ 1 | me | us |
Ngôi thứ 2 | you | you |
Ngôi thứ 3 | him, her, it | them |
Ví dụ:
- Tom is my friend. He is a student. (Tom là bạn tôi. Anh ấy là sinh viên.)
- This is Mr Henry. Everybody likes him. (Đây là ông Henry. Mọi người thích ông ấy.)
- These are Peter and Tom. They are students. (Đây là Peter và Tom. Họ là sinh viên.)
Các bài học tiếng Anh lớp 6 Unit 1