Bài tập Unit 1 lớp 6: Greetings (Phần 1)
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 (Test 1) Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả. Bài 1: Loại bỏ một từ khác với các từ còn lại 1. a. morning b. afternoon c. evening d. bye 2. a. fine b. good ...
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 (Test 1)
Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả.
Bài 1: Loại bỏ một từ khác với các từ còn lại
1. a. morning b. afternoon c. evening d. bye
2. a. fine b. good c. night d. old
3. a. children b. we c. you d. I
4. a. am b. say c. is d. are
5. a. twenty b. twelve d. eight d. name
Hiển thị đáp án1d 2c 3a 4b 5d
Bài 2: Chọn một từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu sau:
6. "Hello." ".................."
a. Hello b. Bye c. Goodbye d. Goodnight
7. My name .... Nam.
a. am b. is c. are d. say
8. How .....?
a. you is b. is you c. are you d. you are
9. ".........." "I'm twelve."
a. How old are you b. How old you are?
c. I'm eleven d. How you are?
10. two x six = ....
a. twenty b. eleven c. twelve d. thirteen
6a 7b 8c 9a 10c
Bài 3: Chọn một từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu sau:
Miss Hoa: Good morning, children.
Children: Good (11) ...., Miss Hoa.
Miss Hoa: How are you?
Children: We (12) .... fine, thank you. (13) ....?
Miss Hoa: fine, (14) .... . Goodbye.
Children: (15) .... .
11. a. morning b. afternoon c. evening d. night
12. a. am b. is c. are d. (để trống)
13. a. And you b. How are you c. How old are you d. How old you
14. a. thank b. thanks c. thanks you d. thank children
15. a. Good afternoon b. Good night c. Hi d. Bye
Hiển thị đáp án11a 12c 13a 14b 15d
Các bài học tiếng Anh lớp 6 Unit 1