Bài tập phương trình bậc hai Có đáp án
Bài tập phương trình bậc hai Có đáp án Chuyên đề phương trình bậc hai hệ thức và đáp án Bài tập phương trình bậc hai được VnDoc sưu tầm, chọn lọc bao gồm các bài tập từ cơ bản đến nâng cao có đáp án và ...
Bài tập phương trình bậc hai Có đáp án
Bài tập phương trình bậc hai được VnDoc sưu tầm, chọn lọc bao gồm các bài tập từ cơ bản đến nâng cao có đáp án và hướng dẫn giải chi tiết kèm theo giúp các em học sinh ôn tập các kiến thức tính nghiệm phương trinh bậc hai, chuẩn bị cho các bài thi học kì và ôn thi vào lớp 10 hiệu quả nhất. Sau đây mời các em cùng tham khảo tải về bản đầy đủ chi tiết.
Chuyên đề Hệ phương trình ôn thi vào lớp 10
Bài 1: Giải các phương trình bậc hai sau:
TT |
PTBH |
TT |
PTBH |
1 |
x2 - 11x + 30 = 0 |
41 |
x2 - 16x + 84 = 0 |
2 |
x2 - 10x + 21 = 0 |
42 |
x2 + 2x - 8 = 0 |
3 |
x2 - 12x + 27 = 0 |
43 |
5x2 + 8x + 4 = 0 |
4 |
5x2 - 17x + 12 = 0 |
44 |
x2 – 2(√3 + √2)x + 4√6 = 0 |
5 |
3x2 - 19x - 22 = 0 |
45 |
11x2 + 13x - 24 = 0 |
6 |
x2 - (1+√2)x + √2 = 0 |
46 |
x2 - 11x + 30 = 0 |
7 |
x2 - 14x + 33 = 0 |
47 |
x2 - 13x + 42 = 0 |
8 |
6x2 - 13x - 48 = 0 |
48 |
11x2 - 13x - 24 = 0 |
9 |
3x2 + 5x + 61 = 0 |
49 |
x2 - 13x + 40 = 0 |
10 |
x2 - √3x - 2 - √6 = 0 |
50 |
3x2 + 5x - 1 = 0 |
11 |
x2 - 24x + 70 = 0 |
51 |
5x2 + 7x - 1 = 0 |
12 |
x2 - 6x - 16 = 0 |
52 |
3x2 - 2√3x - 3 = 0 |
13 |
2x2 + 3x + 1 = 0 |
53 |
x2 - 2√2x + 1 = 0 |
14 |
x2 - 5x + 6 = 0 |
54 |
x2 - 2(√3-1)x - 2√3 = 0 |
15 |
3x2 + 2x + 5 = 0 |
55 |
11x2 + 13x + 24 = 0 |
16 |
2x2 + 5x - 3 = 0 |
56 |
x2 + 13x + 42 = 0 |
17 |
x2 - 7x - 2 = 0 |
57 |
11x2 - 13x - 24 = 0 |
18 |
3x2 - 2√3x - 2 = 0 |
58 |
2x2 - 3x - 5 = 0 |
19 |
-x2 - 7x - 13 = 0 |
59 |
x2 - 4x + 4 = 0 |
20 |
√2x2 – 2(√3-1)x -3√2 = 0 |
60 |
x2 - 7x + 10 = 0 |
21 |
3x2 - 2x - 1 = 0 |
61 |
4x2 + 11x - 3 = 0 |
22 |
x2 - 8x + 15 = 0 |
62 |
3x2 + 8x - 3 = 0 |
23 |
2x2 + 6x + 5 = 0 |
63 |
x2 + x + 1 = 0 |
24 |
5x2 + 2x - 3 = 0 |
64 |
x2 + 16x + 39 = 0 |
25 |
x2 + 13x + 42 = 0 |
65 |
3x2 - 8x + 4 = 0 |
26 |
x2 - 10x + 2 = 0 |
66 |
4x2 + 21x - 18 = 0 |
27 |
x2 - 7x + 10 = 0 |
67 |
4x2 + 20x + 25 = 0 |
28 |
5x2 + 2x - 7 = 0 |
68 |
2x2 - 7x + 7 = 0 |
29 |
4x2 - 5x + 7 = 0 |
69 |
-5x2 + 3x - 1 = 0 |
30 |
x2 - 4x + 21 = 0 |
70 |
x2 - 2√3x - 6 = 0 |
31 |
5x2 + 2x -3 = 0 |
71 |
x2 - 9x + 18 = 0 |
32 |
4x2 + 28x + 49 = 0 |
72 |
3x2 + 5x + 4 = 0 |
33 |
x2 - 6x + 48 = 0 |
73 |
x2 + 5 = 0 |
34 |
3x2 - 4x + 2 = 0 |
74 |
x2 - 4 = 0 |
35 |
x2 - 16x + 84 = 0 |
75 |
x2 - 2x = 0 |
36 |
x2 + 2x - 8 = 0 |
76 |
x4 - 13x2 + 36 = 0 |
37 |
5x2 + 8x + 4 = 0 |
77 |
9x4 + 6x2 + 1 = 0 |
38 |
x2 – 2(√3 + √2)x + 4√6 = 0 |
78 |
2x4 + 5x2 + 2 = 0 |
39 |
x2 - 6x + 8 = 0 |
79 |
2x4 - 7x2 - 4 = 0 |
40 |
3x2 - 4x + 2 = 0 |
80 |
x4 - 5x2 + 4 = 0 |
Bài 2: Tìm x, y trong các trường hợp sau:
a) |
x + y = 17, x.y = 180 |
e) |
x2 + y2 = 61, x.y = 30 |
b) |
x + y = 25, x.y = 160 |
f) |
x - y = 6, x.y = 40 |
c) |
x + y = 30, x2 + y2 = 650 |
g) |
x - y = 5, x.y = 66 |
d) |
x + y = 11 x.y = 28 |
h) |
x2 + y2 = 25 x.y = 12 |