Bài 5.20 trang 222 sách bài tập (SBT) - Giải tích 12
Tính: ...
Tính:
Tính:
a) (intlimits_{ - 1}^2 {(5{x^2} - x + {e^{0,5x}})dx} )
b) (intlimits_{0,5}^2 {(2sqrt x - {3 over {{x^3}}} + cos x)dx} )
c) (intlimits_1^2 {{{dx} over {sqrt {2x + 3} }}} ) (đặt (t = sqrt {2x + 3} ) )
d) (intlimits_1^2 { oot 3 of {3{x^3} + 4} {x^2}dx} ) (đặt (t = oot 3 of {3{x^3} + 4} ))
e) (intlimits_{ - 2}^2 {(x - 2)|x|dx} )
g) (intlimits_1^0 {xcos xdx} )
h)(intlimits_{{pi over 6}}^{{pi over 2}} {{{1 + sin 2x + cos 2x} over {sin x + cos x}}} dx)
i) (intlimits_0^{{pi over 2}} {{e^x}sin xdx} )
k) (intlimits_1^e {{x^2}{{ln }^2}xdx} )
Hướng dẫn làm bài
a) Đáp số: (13{1 over 2} + 2(e - {1 over {sqrt e }}))
b) Đáp số: ({{7sqrt 2 } over 3} - 5{5 over 8} + sin 2 - sin {1 over 2})
c) Đáp số: (sqrt 7 - sqrt 5 )
d) Đổi biến (t = oot 3 of {3{x^3} + 4} )
(Rightarrow {t^3} = 3{x^3} + 4 Rightarrow 3{t^2}dt = 9{x^2}dx Rightarrow {x^2}dx = {1 over 3}{t^2}dt)
Ta có
(eqalign{
& intlimits_1^2 {
oot 3 of {3{x^3} + 4} } {x^2}dx = {1 over 3}intlimits_{
oot 3 of 7 }^{
oot 3 of {28} } {{t^3}dt} cr & = {1 over {12}}{t^4}left| {matrix{{
oot 3 of {28} } cr {
oot 3 of 7 } cr} }
ight. = {{7
oot 3 of 7 (4
oot 3 of 4 - 1)} over {12}} cr} )
e)
(eqalign{
& intlimits_{ - 2}^2 {(x - 2)|x|dx} cr
& = intlimits_{ - 2}^0 {(2x - {x^2})dx + intlimits_0^2 {({x^2} - 2x)dx} } cr
& = - {{20} over 3} - {4 over 3} = - 8 cr} )
g)
(eqalign{& intlimits_1^0 {xcos xdx = xsin xleft| {matrix{0 cr 1 cr} } ight.} - intlimits_1^0 {sin xdx} cr & = - sin 1 + cos xleft| {matrix{0 cr 1 cr} } ight. = 1 - (sin 1 + cos 1) cr} )
h) Ta có:
(eqalign{
& 1 + sin 2x + cos 2x cr
& = 1 + 2sin xcos x + 2{cos ^2}x - 1 cr
& = 2cos x(sin x + cos x) cr} )
Từ đó, ta có đáp số là 1.
i) Áp dụng phương pháp tính tích phân từng phần hai lần, cả hai lần đều đặt ({e^x}dx = dv Rightarrow v = {e^x}) . Ta có:
(eqalign{& I = intlimits_0^{{pi over 2}} {{e^x}sin xdx} = {e^x}sin xleft| {matrix{{{pi over 2}} cr 0 cr} } ight. - intlimits_0^{{pi over 2}} {{e^x}cos xdx} cr & = {e^{{pi over 2}}} - left[ {{e^x}cos xleft| {matrix{{{pi over 2}} cr 0 cr} + intlimits_0^{{pi over 2}} {{e^x}sin xdx} } ight.} ight] cr & = {e^{{pi over 2}}} + 1 - I cr & Rightarrow I = {{{e^{{pi over 2}}} + 1} over 2} cr} )
k) Lấy tích phân theo phương pháp tính tích phân từng phầ;n hai lần: lần thứ nhất đặt (u = {ln ^2}x) , lần thứ hai đặt (u = ln x) và có đáp số là ({1 over {27}}(5{e^3} - 2)).
Sachbaitap.com