Học tiếng anh thật thú vị cùng với
15/05/2018, 21:55
54 tính từ dùng để miêu tả tính cách con người
TÍNH TỪ MIÊU TẢ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI Học tiếng anh thật thú vị cùng với Từ Phiên âm Nghĩa Ambitious /æm’biʃəs/ có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng Articulate /ɑ:’tikjulit/ có khả năng ăn nói lưu loát Bright /brait/ sáng dạ, thông ...
TÍNH TỪ MIÊU TẢ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Ambitious | /æm’biʃəs/ | có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng |
Articulate | /ɑ:’tikjulit/ | có khả năng ăn nói lưu loát |
Bright | /brait/ | sáng dạ, thông minh, nhanh trí |
Decisive | /di’saisiv/ | kiên quyết, quả quyết, dứt khoát |
Genuine | /’ʤenjuin/ | thành thật |
Loyal | /’lɔiəl/ | trung thành, trung kiên |
Humble Modest | /’hʌmbl/ /’mɔdist/ | khiêm tốn |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy |
Careless | /’kɛəlis/ | cẩu thả |
Competitive | /kəmˈpetɪtɪv/ | thích cạnh tranh, ganh đua |
Hard-working | /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ | chăm chỉ |
Practical | /’præktikəl/ | thực dụng, thiết thực |
Sensible | /ˈsensɪbl/ | khôn ngoan, có óc phán đoán |
Arrogant | /’ærəgənt/ | kiêu căng, ngạo mạn |
Focus | /’foukəs/ | tập trung |
Neglect | /nɪˈglɛkt/ | xao nhãng |
Resourceful | /ri’sɔ:sful/ | tháo vát, có tài xoay sở |
Lazy | /’leizi/ | lười biếng |
Meticulous | /mi’tikjuləs/ | tỉ mỉ, kỹ càng |
Obedient | /ə’bi:djənt/ | biết nghe lời, ngoan ngoãn |
Patient | /’peiʃənt/ | kiên nhẫn, nhẫn nại |
Punctual | /’pʌɳktjuəl/ | đúng giờ |
Easygoing | /’i:zi,gouiɳ/ | thích thoải mái, vô tư, ung dung |
Prudent | /prudent/ | thận trọng, cẩn thận. |
Diligent | /’dilidʤənt/ | siêng năng, chuyên cần, cần cù |
Stubborn | /’stʌbən/ | bướng bỉnh, ngoan cố |
Eager | /’i:gə/ | háo hức, hăm hở |
Ruthless | /’ru:θlis/ | tàn nhẫn, nhẫn tâm |
Versatile | /’və:sətail/ | uyên bác |
Tên tôi là: *
Liên lạc với tôi qua số điện thoại: * Hoặc email (nếu không thể liên lạc với tôi qua số điện thoại trên): *
Tôi chọn khóa học:*
Tình thành nơi tôi sinh sống *
Hãy cho tôi biết cơ sở nào gần nơi tôi sinh sống nhất