NHỮNG TỪ TIẾNG ANH ĐẸP NHẤT!
Theo kết quả thăm dò, top 10 từ đẹp nhất trong tiếng Anh như sau: Mother Mother là gì? Không phải ngẫu nhiên “mother” được chọn là từ đẹp nhất. “Mother” không chỉ có nghĩa là mẹ, nó còn mang ý nghĩa sự chăm sóc, sự nuôi dưỡng, tình yêu thương của người mẹ. ...
Theo kết quả thăm dò, top 10 từ đẹp nhất trong tiếng Anh như sau:
- Mother
Mother là gì? Không phải ngẫu nhiên “mother” được chọn là từ đẹp nhất. “Mother” không chỉ có nghĩa là mẹ, nó còn mang ý nghĩa sự chăm sóc, sự nuôi dưỡng, tình yêu thương của người mẹ.
M-O-T-H-E-R: A Word That Means the World to Me
“M” is for the million things she gave me, “O” means only that she’s growing old, “T” is for the tears she shed to save me, “H” is for her heart of purest gold; “E” is for her eyes, with love-light kindness, “R” means right, and right she’ll always be, Put them all together, they spell “MOTHER,” A word that means the world to me.
“M” is for the mercy she possesses “O” means that I owe her all I own “T” is for her tender sweet caresses “H” is for her hand that made a home “E” means everything she’s done to help me “R” means real and regular, you see Put them all together, they spell “MOTHER,” The word that means the world to me.
—————–
- mother: người mẹ
- passion: niềm đam mê
- smile: nụ cười
- love: tình yêu
- eternity: sự bất tử, sự vĩnh cửu
- fantastic: tuyệt vời, kỳ thú
- destiny: số phận, định mệnh
- freedom: sự tự do
- liberty: quyền tự do
- tranquility: sự yên tĩnh, sự bình yên, sự thanh bình
- peace: sự hòa bình
- blossom: hoa, sự hứa hẹn, sự triển vọng
- sunshine: ánh mặt trời
- sweetheart: người yêu
- gorgeous: huy hoàng, lộng lẫy
- cherish: yêu thương
- enthusiasm: hăng hái, nhiệt tình
- hope: hy vọngXem thêm nhiều chia sẻ thú vị hơn tại
- grace: duyên dáng
- rainbow: cầu vòng
- blue: màu xanh
- sunflower: hoa hướng dương
- twinkle: lấp lánh
- serendipity: sự tình cờ, may mắn
- bliss niềm vui sướng, hạnh phúc
- lullaby: bài hát vu
- sophisticated: tinh vi
- renaissance: sự phục hưng
- cute: dễ thương
- cosy: ấm cúng,
- butterfly: bươm bướm
- galaxy: thiên hà
- hilarious: vui nhộn, hài hước
- moment: thời điểm
- extravaganza: cảnh xa hoa, phung phí
- aqua: thủy sản (liên quan tới nước)
- sentiment: tình cảm
- cosmopolitan: vũ trụ
- bubble: bong bóng
- pumpkin: bí ngô
- banana: chuối
- lollipop: kẹo
- if: nếu
- bumblebee: con ong
- giggle: cười khúc khích
- paradox: nghịch lý
- delicacy: tinh vi
- peek-a-boo: trốn tìm
- umbrella: ô, dù
- kangaroo: chuột túi
==================
HỌC TIẾNG ANH CÙNG ELGIHT!
Thông tin về khóa học và lịch mở lớp vui lòng liên hệ:
Số 10B, ngõ 169, phố Doãn Kế Thiện, Mai Dịch, Hà Nội 096 243 44 86
Số 18, ngõ 32, Chùa Láng, Hà Nội 096 243 44 86
152 đường 2, Phù Lỗ, Sóc Sơn (sân bay Nội Bài) 0973 575 442