10 từ đồng nghĩa thay thế GOOD

Cool “Cool” ai chẳng biết là mát, là lạnh…..thế nhưng bạn sẽ thấy trong hội thoại của người Anh, Mỹ, họ suốt ngày nói “Mát!” (Cool!). Thực ra ngoài ý chỉ nhiệt độ (temperature), “cool” còn mang nghĩa rất tốt, rất tuyệt (very good) hay ...

  1. Cool
  • “Cool” ai chẳng biết là mát, là lạnh…..thế nhưng bạn sẽ thấy trong hội thoại của người Anh, Mỹ, họ suốt ngày nói “Mát!” (Cool!). Thực ra ngoài ý chỉ nhiệt độ (temperature), “cool” còn mang nghĩa rất tốt, rất tuyệt (very good) hay rất thời trang (fashionable).

Ví dụ:

What do you think about his performance? (Cậu thấy màn trình diễn của anh ta thế nào?)

Cool! (Hay!)

What about my new dress? (Thế còn cái váy mới của tớ thì sao?)

It looks cool! (Trông đẹp lắm)

  • Cool còn được sử dụng để biểu thị sự đồng ý, chấp thuận khi ai đó đưa ra một lời đề nghị (a suggestion).

Ví dụ:

Are you gonna go to cinema with us tonight? (Tôi nay cậu đi xem phim với bọn tớ nhé?)

Cool! I will see you at 6p.m. (Hay đấy! Thế tớ gặp cậu lúc 6 giờ nhé)

Tuy nhiên, cool thường chỉ dùng cho những người trẻ với nhau, không nên dùng trong những tình huống trang trọng (formal conversations)

  1. Excellent

“Excellent” dùng để nói về điều gì đó rất tốt (very good) hoặc chất lượng tốt (high quality). Hầu hết những thứ mà bạn nói rằng “good”, thì bạn cũng có thể dùng “Excellent” – có thể sử dụng trong nói chuyện với bạn bè, gia đình, hay đồng nghiệp khi bạn muốn nhấn mạnh một điều gì đó không những tốt, mà là rất tốt (very good)

Ví dụ:

How are you? Excellent!

Have you been to the restaurant downtown? The food there is excellent.

(Cậu đã tới nhà hàng ở dưới trung tâm chưa? Đồ ăn ở đó tuyệt lắm)

  1. Wonderful

“Wonderful cũng mang nghĩa tuyệt –rất tốt (great- very good). Từ này có thể dùng cho người, những trải nghiệm (experiences) và sự vật, wonderful có thể được dùng trong cả bối cảnh trang trọng và thông thường (formal and casual settings)

Ví dụ:

The paintings at the art exhibition last night were wonderful.

(Các bức hoạ ở triễn lãm tối quá thật tuyệt vời)

I think you’ll like her. She’s a wonderful person.

(Tớ nghĩ là cậu sẽ thích cô ấy. Cô ấy là người rất tuyệt)

  1. Perfect

Perfect dùng để mô tả điều gì đó cực kỳ hoàn hảo (flawless) hay diễn tả một điều gì đó rất phù hợp trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

A perfect day – một ngày hoàn hảo, mọi thứ đều như ý muốn.

This hotel is perfect for families (Khách sạn này phù hợp với khách gia đình)

This actor is perfect for the role (Cậu diễn viên này quá hợp cho vai diễn)

What do you think about my opinion? (Cậu thấy ý tôi thế nào)

That sounds perfect. (Chuẩn không cần chỉnh!)

  1. Fantastic

Từ “fantastic” dùng để chỉ điều gì đó rất tốt hay rất hấp dẫn (exciting), có thể dùng trong cả tình huống trang trọng hay thông thường. Đây là một từ mang tính tích cực n vậy nên hay được nói với sự nhấn mạnh (emphasis) hay cảm thán (exclamation).

Ví dụ:
How about your trip to Thailand? (Đi Thailand chơi thế nào?)

It was fantastic. (Tuyệt cú mèo!)

  1. Exceptional

 “Exceptional” nghĩa là ai đó, hay điều gì đó trên mức trung bình. Tính từ này hơi mang một chút sắc thái trang trọng nên sử dụng khi bạn muốn biểu thị một chút tinh tế, khéo léo…

Ví dụ: “I think Vietnam is one of the most beautiful countries in the world. The scenery is exceptional”

(Tôi nghĩ Vietnam là một trong những đất nước đẹp nhất thế giới. Phong cảnh thật là kỳ vĩ.)

  1. Terrific

“Terrific” mang nghĩa rất tuyệt, rất tốt (very good or great). Bạn có thể dùng từ này tương đương với từ Good và nên dùng để mô tả điều gì đó mà bạn rất thích.

Ví dụ:
I’m very happy with the results. She did a terrific job on this project.

(Tôi rất vui với các kết quả. Cô ấy đã làm việc rất tốt ở dự án này)

Tuy nhiên, cũng đừng quên rằng nguyên gốc từ “terrific”cũng dùng để chỉ điều gì đó rất tồi tệ, tuỳ thuộc vào danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ: A terrific storm, a terrific explosion.

  1. Outstanding

“Outstanding” dùng để mô tả điều gì đó “nổi bật” (stand out), hay tốt hơn đáng kể so với những thứ khác. An outstanding book là cuốn sách hay hơn tất cả các cuốn sách khác bạn đọc gần đây. An outstanding hotel là khách sạn mà tốt hơn các khách sạn khác mà bạn từng ở. Đây là một tính từ phù hợp với mọi bối cảnh giao tiếp.

Tuy nhiên, đừng quên rằng nếu bạn nhận được an outstanding bill thì không vui vẻ gì đâu nhé, vì đó chính là số tiền bạn cần phải trả, khi đó outstanding lại mang nghĩa unpaid.

  1. Pleasant

“Pleasant” mô tả điều đó mà bạn thích. Có thể dùng để mô tả người người, nơi chốn hay trải nghiệm. Pleasant không mạnh về mức độ như “outstanding, terrific, fantastic”, và bạn có thể dùng từ này để nói về một điều gì đó rất hay, tuy nhiên vẫn chưa phải là nhất.

Ví dụ:

We had a nice time at dinner. It was a very pleasant evening.

(Chúng tôi đã có thời gian vui vẻ vào bữa tối. Đó quả thật là một buổi tối dễ chịu)

  1. Awesome

Awesome mô tả một điều gì đó khiến người khác phải ngạc nhiên, đều dùng được để mô tả người, trải nghiệm, nơi chốn rất tuyệt hoặc ấn tượng (impressive).

Ví dụ:

I love your new watch. It looks awesome.

(Tôi thích cái đồng hồ mới của cậu. Nhìn rất tuyệt)

Tuy nhiên awesome lại là từ được dùng phổ biến ở những người trẻ, không phù hợp với bối cảnh giao tiếp trang trọng hay thương mại.

 
0