IELTS Vocabulary: Chủ đề Health

Bổ sung vào sổ tay nào các bạn! Damage your health: gây hại cho sức khỏe Improve your health: cải thiện sức khỏe Good/excellent health: khỏe lạnh Poor/ill health: sức khỏe yếu/kém Failing health (when someone is ...

Bổ sung vào sổ tay nào các bạn!
  1. Damage your health: gây hại cho sức khỏe
  2. Improve your health: cải thiện sức khỏe
  3. Good/excellent health: khỏe lạnh
  4. Poor/ill health: sức khỏe yếu/kém
  5. Failing health (when someone is becoming more ill): sức khỏe ngày càng kém đi
  6. Be in good/excellent/the best of health: sức khỏe dồi dào
  7. Be in poor health: không khỏe mạnh
  8. Be good/bad for your health: tốt/xấu cho sức khỏe
  9. Somebody’s state health: tình trạng sức khỏe
  10. Mental health: sức khỏe tinh thần
  11. Health care: vấn đề sức khỏe
  12. Health benefits of something: lợi ích sức khỏe của cái gì đó
  13. Health risk/hazard(= something that could damage your health): nguy hiểm cho sức khỏe( những thứ gây hại cho sức khỏe)
  14. Health warning(= a warning printed on a product that can harm you): cảnh báo liên quan tới sức khỏe
0