VOCABULARY: CONTRACT - HỢP ĐỒNG

1. agreement (n) /ə’gri:mənt/ hợp đồng, khế ước, thỏa thuận 2. appendix (n) /ə’pendiks/ phụ lục 3. arbitration (n) /,ɑ:bi’treiʃn/ giải quyết tranh chấp 4. article (n) /’ɑ:tikl/ điều, khoản, mục 5. clause (n) /klɔ:z/ điều khoản 6. condition ...

1. agreement (n) /ə’gri:mənt/ hợp đồng, khế ước, thỏa thuận
2. appendix (n) /ə’pendiks/ phụ lục
3. arbitration (n) /,ɑ:bi’treiʃn/ giải quyết tranh chấp
4. article (n) /’ɑ:tikl/ điều, khoản, mục
5. clause (n) /klɔ:z/ điều khoản
6. condition (n) /kən’diʃn/ điều kiện, quy định, quy ước
7. force majeure (n) /fɔ:s mə’jɔlikə/ trường hợp bất khả kháng
8. fulfil (v) /ful’fil/ thi hành
9. herein (adv) /’hiər’in/ ở đây, ở điểm này, sau đây (trong tài liệu này)
10. hereinafter (adv) /’hiərin’ɑ:ftə/ ở dưới đây (trong tài liệu này)
11. hereto (adv) /’hiə’tu:/ theo đây, đính theo đây
12. heretofore (adv) /’hiətu’fɔ:/ cho đến nay, trước đây
13. in behalf of /in bi:hɑ:f ɔv/ theo ủy quyền của ai
14. null and void invalid /nʌl ænd vɔid ‘invəli:d/ miễn trách nhiệm, không ràng buộc
15. party (n) /’pɑ:ti/ bên
16. stipulate (v) /’stipjuleit/ quy định thành điều khoản
17. terms (n) /tə:ms/ điều, khoản, điều kiện được chấp nhận, điều kiện đề nghị
18. warrant (v) /’wɔrənt/ bảo đảm
19. whereas (conj) /we r’ z/ xét rằng, trong khi
0