10 cách để bắt đầu một câu nói bằng Tiếng Anh

Nghe, nói, đọc, viết là những kỹ năng quan trọng trong việc học tiếng anh. Trong đó việc đọc hiểu và sử dụng tiếng anh giống như người bản xứ cũng là một vấn đề khiến các bạn phải đau đầu. Hôm nay Tome sẽ chia sẽ những cách để bắt đầu một câu trong tiếng Anh, điều này sẽ giúp ích cho các ...

Nghe, nói, đọc, viết là những kỹ năng quan trọng trong việc học tiếng anh. Trong đó việc đọc hiểu và sử dụng tiếng anh giống như người bản xứ cũng là một vấn đề khiến các bạn phải đau đầu. Hôm nay Tome sẽ chia sẽ những cách để bắt đầu một câu trong tiếng Anh, điều này sẽ giúp ích cho các bạn trong việc cải thiện kỹ năng nói cũng như bổ sung vốn từ của mình.

A. 10 cách để bắt đầu một câu nói bằng tiếng Anh



1. Cấu trúc câu phổ biến nhất là " Chủ ngữ + động từ"

Example: You should study hard if you want to pass this course. (Bạn nên học hành chăm chỉ nếu bạn muốn đậu môn này.)

2. Đảo ngược câu để bắt đầu với mệnh đề trạng từ phụ thuộc

Example: If you want to pass this course, you should study hard. (Nếu bạn muốn đậu môn này, bạn nên học hành chăm chỉ)

3. Bắt đầu một câu với động từ nguyên mẫu sử dụng ở dạng mệnh đề tính từ

Example:To get a head start, he arrived 20 minutes early. (Để bắt đầu trước, anh ấy đã đến sớm 20 phút)

4. Dùng động từ nguyên mẫu như chủ ngữ

Example: To get a head start was his goal. (Bắt đầu trước là mục đích của anh ta.)

5. Bắt đầu một câu với mệnh đề giới từ và kết thúc bằng chủ ngữ

Example: : From out of nowhere came a loud shriek. (Từ đâu vang lên tiếng thét thất thanh)

6. Bắt đầu một câu bằng tính từ

Example:Sad about being alone in the house, the puppy lay down and waited by the front door. (Buồn vì phải ở nhà một mình, chú chó nhỏ nằm chờ ở trước cửa nhà.)

7.Bắt đầu câu bằng trạng từ

Example: Regretfully, I will not be able to attend the wedding. (Thật sự rất tiếc, nhưng tôi không thể tham gia đám cưới được.)

8. Bắt đẩu bằng mệnh đề có động từ ở dạng "ing"

Example: Muttering to himself, the old man shuffled throughout the house. (Lẩm bẩm với chính mình, ông già lê khắp nhà.)

9. Bắt đầu bằng mệnh đề có động từ ở dạng "ed"

Example: Angered by the long wait, I slammed the phone down on the receiver.(Tức giận bởi sự chờ đợi lâu, tôi đập điện thoại lên máy thu thanh.)

10. Bắt đầu với một từ chuyển tiếp

Example: Finally, we found the lost keys (Cuối cùng, chúng tôi tìm thấy chùm chìa khoá bị mất.)

B. Các cụm từ để bắt đầu một câu nói tiếng anh




  • As a matter of fact: Như sự việc đã xảy ra
  • In regard to: Về vấn đề
  • It comes as no surprise that: Hoàn toàn không có gì ngạc nhiên khi mà
  • Small wonder that: Hơi ngạc nhiên rằng
  • To crown it all: Tóm lại là
  • It is important to note that: Điều rất quan trọng cần lưu ý là
  • On the one hand/ on the other hand: Một cách khác/ mặt khác
  • Luckily/Fortunately/ Unfortunately: May mắn là/ Không may mắn là
  • This plays a key/vital/prominent/important/role in: Nó đóng một vài trò chủ chốt/ quan trọng/nổi bật trong….
  • To put it in a nutshell: Tóm gọn lại là
  • To add to it: Thêm vào đó
  • In addition: Thêm nữa…
  • To make a long story short: Tóm lại là
  • Summing it up: Tóm lại là
  • So, to sum it up: Tóm lại là
  • It seems to me: Dường như đôi với tôi…
  • (Personally), I believe: (Cá nhân), tôi tin rằng…
  • From my point of view/ viewpoint: Từ quan điểm của tôi/ cách nhìn nhận của tôi
  • As I see it: Như tôi biết thì…
  • For all I know: Theo những gì tôi biết thì…
  • As far as I can see: Theo như tôi biết…
  • At my best guess: Theo như tôi đoán…
  • To my way of thinking: Theo như tôi nghĩ…
  • We can safely assume that: Chúng ta có thể giả định rằng…
  • So (as) far as is known: Vì vậy, theo như đã biết thì…
  • To the best of our knowledge: Điều tốt nhất mà chúng ta biết là…
0