10/05/2018, 22:45
Cách đưa ra lời nhắc nhở bằng tiếng Anh
Trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ gặp những tình huống cần đưa ra lời nhắc nhở một ai đó. Lời nhắc nhở nếu sử dụng hông cẩn thận có thể gây hiểu lầm và mích lòng người khác. Vì vậy, hãy xem những cách đưa ra lời nhắc nhở như thế nào nhé: LỜI NHẮC NHỞ TRONG TIẾNG ANH 1. Don't forget to ...
Trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ gặp những tình huống cần đưa ra lời nhắc nhở một ai đó. Lời nhắc nhở nếu sử dụng hông cẩn thận có thể gây hiểu lầm và mích lòng người khác. Vì vậy, hãy xem những cách đưa ra lời nhắc nhở như thế nào nhé:
LỜI NHẮC NHỞ TRONG TIẾNG ANH
1. Don't forget to do it. (Đừng quên làm việc đó nhé!)
2. Remember to do it. (Hãy nhớ làm việc đó)
Cả câu 1 và câu 2 đều mang cùng 1 nghĩa nhưng câu 1 nhấn mạnh vào từ ‘Don’t’, còn ở câu 2, từ được nhấn mạnh là ‘remember’
3. You will remember to do it. (Bạn sẽ phải nhớ làm việc đó.)
Câu này có vẻ giống một câu trần thuật, nhưng thực ra nó là một câu nhắc nhở. Ở đây, bạn sẽ phải nhấn mạnh vào từ “will” như một cách nói khác của “must”. Có nghĩa là câu này tương đương với “You must remember to do it” nhưng tránh dùng từ “must” để câu mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. Tuy nhiên, câu vẫn mang hàm ý nhắc nhở người nghe bắt buộc phải nhớ làm một việc gì đó.
You won't forget to do it, will you? (Bạn sẽ không quên làm việc đó đâu phải không?)
Tương tự như câu 3, câu 4 cũng không phải là một câu hỏi cần trả lời mà là một câu nhắc nhở, mang ý nhấn mạnh rằng việc gì đó rất quan trọng và người nghe không được quên. Từ được nhấn mạnh là từ “won’t”
5. Can / Could I remind you to...? (Tôi có thể nhắc nhở bạn về việc...được không?)
6. I'd like to remind you about... (Tôi muốn nhắc anh về việc...)
Cả câu 5 và 6 đều mang tính chất lịch sự, dùng để nhắc nhở những người mà bạn không thân quen lắm.
7. You haven't forgotten about __, have you? (Bạn quên chuyện...rồi phải không?)
8. I hope you haven't forgotten to... (Tôi hi vọng bạn không quên chuyện...)
Hai câu 7 và 8 dùng để nhắc nhở khi bạn nghĩ người kia quên một việc gì đó và đã trễ để làm. Nếu đó là công việc chung, hai câu trên thể hiện thái độ không hài lòng của bạn.
Còn nếu đó là chuyện quan trọng với người đó, hãy cẩn thận, họ có thể phát điên lên đấy!
9. Sorry to be a bore but do remember to... (Xin lỗi đã làm phiền nhưng hãy nhớ làm...)
Lời xin lỗi ở đầu câu giúp nó nghe lịch sự và nhẹ nhàng hơn.
10. May I remind you / all passengers that.. (Xin nhắc nhở anh/ các hành khách rằng...)
Mẫu câu này được dùng cho người lạ, cho một nhóm người hoặc trong các dịch vụ khách hàng.
* Lưu ý:
- Sau câu 1,2,3,4,5,8,9 ta sử dụng dạng nguyên mẫu (to + Verb)
VD: Don't forget to check your grammar.
Sau câu 6 và 7, ta sử dụng danh từ hoặc cụm danh từ.
VD: I'd like to remind you about the party tomorrow night.
- Sau câu 10 ta sử dụng một cấu trúc câu.
VD: May I remind all passengers that smoking is not allowed on the plane.
Để sử dụng tốt tieng anh giao tiep hang ngay, bạn phải dựa vào nhiều yếu tố như ngữ cảnh, mức độ quen biết... để sử dụng các mẫu câu giao tiếp cho phù hợp.
LỜI NHẮC NHỞ TRONG TIẾNG ANH
1. Don't forget to do it. (Đừng quên làm việc đó nhé!)
2. Remember to do it. (Hãy nhớ làm việc đó)
Cả câu 1 và câu 2 đều mang cùng 1 nghĩa nhưng câu 1 nhấn mạnh vào từ ‘Don’t’, còn ở câu 2, từ được nhấn mạnh là ‘remember’
3. You will remember to do it. (Bạn sẽ phải nhớ làm việc đó.)
Câu này có vẻ giống một câu trần thuật, nhưng thực ra nó là một câu nhắc nhở. Ở đây, bạn sẽ phải nhấn mạnh vào từ “will” như một cách nói khác của “must”. Có nghĩa là câu này tương đương với “You must remember to do it” nhưng tránh dùng từ “must” để câu mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. Tuy nhiên, câu vẫn mang hàm ý nhắc nhở người nghe bắt buộc phải nhớ làm một việc gì đó.
You won't forget to do it, will you? (Bạn sẽ không quên làm việc đó đâu phải không?)
Tương tự như câu 3, câu 4 cũng không phải là một câu hỏi cần trả lời mà là một câu nhắc nhở, mang ý nhấn mạnh rằng việc gì đó rất quan trọng và người nghe không được quên. Từ được nhấn mạnh là từ “won’t”
5. Can / Could I remind you to...? (Tôi có thể nhắc nhở bạn về việc...được không?)
6. I'd like to remind you about... (Tôi muốn nhắc anh về việc...)
Cả câu 5 và 6 đều mang tính chất lịch sự, dùng để nhắc nhở những người mà bạn không thân quen lắm.
7. You haven't forgotten about __, have you? (Bạn quên chuyện...rồi phải không?)
8. I hope you haven't forgotten to... (Tôi hi vọng bạn không quên chuyện...)
Hai câu 7 và 8 dùng để nhắc nhở khi bạn nghĩ người kia quên một việc gì đó và đã trễ để làm. Nếu đó là công việc chung, hai câu trên thể hiện thái độ không hài lòng của bạn.
Còn nếu đó là chuyện quan trọng với người đó, hãy cẩn thận, họ có thể phát điên lên đấy!
9. Sorry to be a bore but do remember to... (Xin lỗi đã làm phiền nhưng hãy nhớ làm...)
Lời xin lỗi ở đầu câu giúp nó nghe lịch sự và nhẹ nhàng hơn.
10. May I remind you / all passengers that.. (Xin nhắc nhở anh/ các hành khách rằng...)
Mẫu câu này được dùng cho người lạ, cho một nhóm người hoặc trong các dịch vụ khách hàng.
* Lưu ý:
- Sau câu 1,2,3,4,5,8,9 ta sử dụng dạng nguyên mẫu (to + Verb)
VD: Don't forget to check your grammar.
Sau câu 6 và 7, ta sử dụng danh từ hoặc cụm danh từ.
VD: I'd like to remind you about the party tomorrow night.
- Sau câu 10 ta sử dụng một cấu trúc câu.
VD: May I remind all passengers that smoking is not allowed on the plane.
Để sử dụng tốt tieng anh giao tiep hang ngay, bạn phải dựa vào nhiều yếu tố như ngữ cảnh, mức độ quen biết... để sử dụng các mẫu câu giao tiếp cho phù hợp.