10/05/2018, 22:45
Phân biệt look, see, watch
"Look", "See" và "Watch" là những động từ có nghĩa tương đối giống nhau, đều chỉ hành động thực hiện bằng mắt. Tuy nhiên, xét về nghĩa và cách sử dụng trong từng trường hợp thì chúng lại có những khác biệt nhất định. 1 - SEE ► Là nhìn hoặc thấy một vật gì đó một cách không có chủ ý, chủ ...
"Look", "See" và "Watch" là những động từ có nghĩa tương đối giống nhau, đều chỉ hành động thực hiện bằng mắt. Tuy nhiên, xét về nghĩa và cách sử dụng trong từng trường hợp thì chúng lại có những khác biệt nhất định.
1 - SEE
► Là nhìn hoặc thấy một vật gì đó một cách không có chủ ý, chủ đích.
► Chú ý: "See" có thể được dùng để chỉ các hành động xem phim, xem chương trình truyền hình, xem buổi diễn... Đây là trường hợp duy nhất "see" được dùng để mô tả hành động nhìn hay xem một vật gì đó có chủ đích.
► Ví dụ:
- I saw you put the key in your pocket
--> Tôi thấy bạn để chìa khóa trong túi quần. (Tôi vô tình trông thấy, chứ không có ý định theo dõi mọi hành động của bạn.)
2 - LOOK
► Là nhìn vào một vật gì đó có chủ đích, vì một lý do nào đó mà ta phải hướng mắt về đó để nhìn
► Ví dụ:
- If you look carefully you can just see our house from here.
--> Nếu bạn nhìn kỹ, bạn mới có thể thấy căn nhà của chúng tôi từ đây. (Cố gắng đưa mắt nhìn kỹ với mục đích có thể thấy được căn nhà từ vị trí hiện tại)
3 - WATCH
► Là xem, theo dõi hay quan sát một sự vật gì đó, thường là một quá trình, diễn biến, kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định, và có tính chuyển động.
► Ví dụ:
- She watched the kids playing in the yard.
--> Cô ấy nhìn lũ trẻ chơi trên sân. (Cô ấy quan sát quá trình chơi đùa trên sân của lũ trẻ)
Nguồn: Kiến thức của bài học được lấy từ cuốn sách "Bí kíp luyện thi TOEIC - Chuyên đề Ngữ pháp Part 5" do thầy Kim Tuấn biên soạn.
1 - SEE
► Là nhìn hoặc thấy một vật gì đó một cách không có chủ ý, chủ đích.
► Chú ý: "See" có thể được dùng để chỉ các hành động xem phim, xem chương trình truyền hình, xem buổi diễn... Đây là trường hợp duy nhất "see" được dùng để mô tả hành động nhìn hay xem một vật gì đó có chủ đích.
► Ví dụ:
- I saw you put the key in your pocket
--> Tôi thấy bạn để chìa khóa trong túi quần. (Tôi vô tình trông thấy, chứ không có ý định theo dõi mọi hành động của bạn.)
2 - LOOK
► Là nhìn vào một vật gì đó có chủ đích, vì một lý do nào đó mà ta phải hướng mắt về đó để nhìn
► Ví dụ:
- If you look carefully you can just see our house from here.
--> Nếu bạn nhìn kỹ, bạn mới có thể thấy căn nhà của chúng tôi từ đây. (Cố gắng đưa mắt nhìn kỹ với mục đích có thể thấy được căn nhà từ vị trí hiện tại)
3 - WATCH
► Là xem, theo dõi hay quan sát một sự vật gì đó, thường là một quá trình, diễn biến, kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định, và có tính chuyển động.
► Ví dụ:
- She watched the kids playing in the yard.
--> Cô ấy nhìn lũ trẻ chơi trên sân. (Cô ấy quan sát quá trình chơi đùa trên sân của lũ trẻ)
Nguồn: Kiến thức của bài học được lấy từ cuốn sách "Bí kíp luyện thi TOEIC - Chuyên đề Ngữ pháp Part 5" do thầy Kim Tuấn biên soạn.