Cách hỏi đổi tiền(ngoại tệ) bằng tiếng anh sang USD, VietNam Dong

Cách hỏi đổi tiền (ngoại tệ) bằng tiếng anh sang USD, VietNam Dong Thông thường khi đi du lịch nước ngoài các bạn thường chuẩn bị sẵn ngoại tệ của nước muốn sang hoặc chuẩn bị USD đủ để dùng. TUy nhiên trong nhiều trường hợp bạn sẽ phải đổi ngoại tệ ở bên nước mà bạn du lịch tùy vào hoàn cảnh. Vậy ...

Cách hỏi đổi tiền (ngoại tệ) bằng tiếng anh sang USD, VietNam Dong

Thông thường khi đi du lịch nước ngoài các bạn thường chuẩn bị sẵn ngoại tệ của nước muốn sang hoặc chuẩn bị USD đủ để dùng. TUy nhiên trong nhiều trường hợp bạn sẽ phải đổi ngoại tệ ở bên nước mà bạn du lịch tùy vào hoàn cảnh. Vậy làm sao để hỏi đổi ngoại tệ một cách chỉnh xác nhất?
Hãy nhìn vào những ví dụ sau đây, nó sẽ cung cấp cho các bạn những kiến thức về cách hỏi và đổi tiền (ngoại tệ) bằng tiếng Anh. Và thường thì chúng ta chỉ đổi ngoại tệ ở ngân hàng nên những tình huống dưới đây đều diễn ra ở ngân hàng

1. A: Excuse me, what's the exchange rate for dollars?
(Xin lỗi, tỉ giá đổi tiền cho đô la là bao nhiêu vậy?)
B: Please look at the currency exchange table for dollars. Here it is.
(Làm ơn nhìn vào bảng tỷ giá cho đô la. Nó đây)
A: Ok. Let me see. A US dollar equal 112 Japanese Yen…Hmm
(Được rồi, để tôi xem. 1 đô la tương đương 112 Yen Nhật Bản…Hmm)
B: Yes, do you want to exchange your money from US dollars to Japanese Yen?
(Vâng, anh muốn đổi tiền từ đô la Mỹ sang Yen Nhật Bản ạ?)
A: Yes. 4000 dollars to Japanese Yen, please
(Vâng. Xin đổi giùm 4000 đô la sang Yen Nhật)
B: Please wait a minute
(Vui lòng chờ một chút ạ)

2. A: I’d like change some money from Thailand baht to Indian Rupee
(Tôi muốn đổi một ít tiền từ Baht Thái sang Rupi Ấn Độ)
B: Sure, how much money do you want to change?
(Chắc rồi, chị muốn đổi bao nhiêu tiền)
A: A million baht, please
(Một triệu Baht)
B: A Thailand baht equal 1,9 Indian Rupee, so here is a million and nine thousands rupee. Would you like a recipe?
(Một Baht bằng 1,9 Rupi, vậy đây là một triệu chín trăm ngàn rupi của chị. Chị có muốn hóa đơn không?)
A: Yes, thank you
(Có, cảm ơn)

3. A: Good morning, can I help you?
(Chào buổi sáng, tôi giúp được gì cho ông?)
B: Hi. I would like to exchange some money. What is 100 pounds worth in Vietnam dong?
(Xin chào. Tôi muốn đổi một ít tiền. 100 bảng Anh đổi sang tiền Việt thì có giá trị bao nhiêu vậy?)
A: 100 pounds equal 3,171,900 Vietnam dong, sir
(100 bảng Anh tương đương 3,171,900 tiềng Việt, thưa ông)
B: Okay, please exchange my 100 pounds to Vietnam dong
(Được rồi, làm ơn đổi cho tôi 100 bảng Anh sang tiền Việt Nam)
A: Yes, sir. Please a moment
(Vâng thưa ông, xin đợi một chút ạ)
0