Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 8: Places

Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7. A. Asking the way (Hỏi đường) Souvenir [su:və'nɪe] (n): vật lưu niệm Sounvenir shop (n): tiếm bán hàng lưu niệm Go straight (ahead) [gəʊ ...

Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7.

A. Asking the way (Hỏi đường)

Souvenir            [su:və'nɪe]       (n): vật lưu niệm
Sounvenir shop                        (n): tiếm bán hàng lưu niệm
Go straight (ahead) [gəʊ streɪt əhed] (v): đi thẳng
Opposite            ['ɒpəzɪt]      (prep): đối diện
Police station      [pə'li:s steɪʃn]  (n): đồn cảnh sát
Toy store           ['tƆɪ stƆ:]       (n): cửa hàng đồ chơi
Shoe store          ['ʃu:stƆ:]        (n): tiệm giày
Bakery              ['beɪkərɪ]        (n): lò bánh mì
Drugstore           ['drᴧgstƆ:]       (n): tiệm thuốc
Direction           [dɪ'rekʃn]        (n): lời chỉ dẫn, lời chỉ đường
Ask (for)           [ɑ:sk fə]         (v): yêu cầu
How far             [hɑʊ fɑ:]       (q.w): bao xa
Guess               [ges]             (v): đoán
Distance            ['dɪstəns]        (n): khoảng cách
Coach               [kəʊtʃ]           (n): xe buýt đường dài	

B. At the post office (Ở bưu điện)

Mail                [meɪl]            (v): gửi bằng đường bưu điện
                                      (n): thư tín
Envelope            ['envələʊp]       (n): bao thơ
Change              [tʃeɪndɜ]         (v): thay đổi
Send                [send]            (v): gửi
Altogether          [Ɔ:ltə'geöə]    (adv): chung ,tất cả
Local stamp         [ləʊkl 'stӕmp]    (n): tem trong nước
Local letter        [ləʊkl'letə]      (n): thư trong nước
Overseas            ['əʊvəsi:]  (adj/adv): hải ngoại, (ở) nước ngoài
Regularly           ['regjʊləlɪ]    (adv): cách đều đặn
Writing pad         ['rɑɪtɪƞ pӕd]     (n): tập giấy viết thơ
Each other          ['i:tʃ ᴧöə]    (pron): lẫn nhau
Phone card          ['fəʊnkɑ:d]       (n): thẻ điện thoại
Price               [prɑɪs]           (n): giá tiền
Item                ['ɑɪtəm]          (n): món hàng
Apart from          [ə'pɑ:t frəm]  (prep): ngoài ... ra
Total               ['təʊtl]          (n): tổng cộng
Cost                [kɒst]            (n): phí tổn

Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 8

0