08/05/2018, 15:21
Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 8: Places
Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7. A. Asking the way (Hỏi đường) Souvenir [su:və'nɪe] (n): vật lưu niệm Sounvenir shop (n): tiếm bán hàng lưu niệm Go straight (ahead) [gəʊ ...
Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7.
A. Asking the way (Hỏi đường)
Souvenir [su:və'nɪe] (n): vật lưu niệm Sounvenir shop (n): tiếm bán hàng lưu niệm Go straight (ahead) [gəʊ streɪt əhed] (v): đi thẳng Opposite ['ɒpəzɪt] (prep): đối diện Police station [pə'li:s steɪʃn] (n): đồn cảnh sát Toy store ['tƆɪ stƆ:] (n): cửa hàng đồ chơi Shoe store ['ʃu:stƆ:] (n): tiệm giày Bakery ['beɪkərɪ] (n): lò bánh mì Drugstore ['drᴧgstƆ:] (n): tiệm thuốc Direction [dɪ'rekʃn] (n): lời chỉ dẫn, lời chỉ đường Ask (for) [ɑ:sk fə] (v): yêu cầu How far [hɑʊ fɑ:] (q.w): bao xa Guess [ges] (v): đoán Distance ['dɪstəns] (n): khoảng cách Coach [kəʊtʃ] (n): xe buýt đường dài
B. At the post office (Ở bưu điện)
Mail [meɪl] (v): gửi bằng đường bưu điện (n): thư tín Envelope ['envələʊp] (n): bao thơ Change [tʃeɪndɜ] (v): thay đổi Send [send] (v): gửi Altogether [Ɔ:ltə'geöə] (adv): chung ,tất cả Local stamp [ləʊkl 'stӕmp] (n): tem trong nước Local letter [ləʊkl'letə] (n): thư trong nước Overseas ['əʊvəsi:] (adj/adv): hải ngoại, (ở) nước ngoài Regularly ['regjʊləlɪ] (adv): cách đều đặn Writing pad ['rɑɪtɪƞ pӕd] (n): tập giấy viết thơ Each other ['i:tʃ ᴧöə] (pron): lẫn nhau Phone card ['fəʊnkɑ:d] (n): thẻ điện thoại Price [prɑɪs] (n): giá tiền Item ['ɑɪtəm] (n): món hàng Apart from [ə'pɑ:t frəm] (prep): ngoài ... ra Total ['təʊtl] (n): tổng cộng Cost [kɒst] (n): phí tổn
Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 8