08/05/2018, 15:21
Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 4: At school
Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7. A. Schedules (Thời khóa biểu) Schedule ['ʃedjʊl /'skedɜʊl] (n) : thời khóa biểu == Timetable Past [pɑ:st] (prep) : qua, đã qua Quarter ...
Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7.
A. Schedules (Thời khóa biểu)
Schedule ['ʃedjʊl /'skedɜʊl] (n) : thời khóa biểu == Timetable Past [pɑ:st] (prep) : qua, đã qua Quarter ['kwƆ:tə] (n) : 1/4; 15 phút Math [mӕƟ], maths [mӕƟs] (n) : toán History ['hɪstərɪ] (n) : lịch sử Science ['sɑɪəns] (n) : khoa học Music ['mju:zɪk] (n) : nhạc Physical education ['fɪzɪkl edɜʊ'keɪʃn] (n) : thể dục Geography [dɜɪ'ɒgrəfɪ] (n) : địa lý Class [klɑ:s] (n) : lớp học A little = a bit [ə'lɪtl - ə'bɪt] (adj) : một tí /chút Uniform ['ju:nɪfƆ:m] (n) : đồng phục Cafeteria [kӕfɪ'tɪərɪə] (n) : quán ăn tự phục vụ Break [breɪk] (n) : giờ giải lao Snack ['snӕk] (n) : thức ăn nhanh Popular ['pɒpjʊlə] (adj) : được ưa chuộng, phổ biến Activity [ӕk'tɪvətɪ] (n) : sinh hoạt, hoạt động After school ['ɑ:ftə sku:l] (prep) : ngoài giờ học After school activity (n) : sinh hoạt ngoài giờ Sell [sel] (v) : bán Buy [bɑɪ] (v) : mua Economics [ɪkə'nɒmɪks] (n) : kinh tế học Home economics (n) : kinh tế gia đình Change [tʃeɪndɜ] (v) : thay đổi Range [reɪndɜ] (n) : dãy, hàng phạm vi, lĩnh vực
B. The Library (Thư viện)
Librarian [lɑɪ'breərɪən] (n) : cán bộ thư viện Plan [plӕn] (n) : sơ đồ, kế hoạch Rack [rӕk] (n) : giá Index ['ɪndeks] (n) : mục lục Card index ['kɑ:d ɪndeks] (n) : mục lục thẻ Order ['Ɔ:də] (n) : thứ tự Alphabetical [ӕlfə'betɪkl] (adj) : thuộc chữ cái, ký tự Title ['tɑɪtl] (n) : tựa sách Author ['Ɔ:Ɵə] (n) : tác giả Set [set] (n) : bộ Either ... or [i:öə Ɔ:] (conj) : hoặc ... hoặc Biology [bɑɪ'ɒlədɜɪ] (n) : sinh vật học Back [bӕk] (n) : phần cuối At the back of the class : ở cuối lớp Readers ['ri:dəz] (n) : tuyển tập văn học Novel ['nɒvl] (n) : tiểu thuyết Reference ['refrəns] (n) : sự tham khảo Reference book : sách tham khảo Corner ['kƆ:nə] (n) : góc Area ['eərɪə] (n) : khu vực Study area ['stᴧdɪ eərɪə] (n) : khu vực học tập Congress ['kɒƞgres] (n) : Quốc hội Capital ['kӕpɪtl] (n) : thủ đô Copy ['kɒpɪ] (n) : một bản, bản sao Contain [kən'teɪn] (v) : chứa Employee [ɪmplƆr'i:] (n) : nhân viên Employer [ɪm'plƆɪə] (n) : người chỉ huy Forget [fə'get] (v) : quên Rocket ['rɒkɪt] (n) : tên lửa Space [speɪs] (n) : không gian, chỗ trống Adventure [əd'ventʃə] (n) : sự mạo hiểm, phiêu lưu Adventure story [əd'ventʃəstƆ:rɪ] (n) : truyện phiêu lưu
Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 4