Questions (1)

Chúng ta thường đặt câu hỏi bằng cách đảo động từ chính của câu lên trước chủ ngữ, thêm vào các trợ động từ, hoặc thêm từ để hỏi. Mẫu câu 'Questions' được sử dụng theo nhiều cấu trúc đa dạng. Cách đặt câu hỏi Questions: 1. Tạo câu hỏi bằng cách đảo trợ động từ ...

Chúng ta thường đặt câu hỏi bằng cách đảo động từ chính của câu lên trước chủ ngữ, thêm vào các trợ động từ, hoặc thêm từ để hỏi. Mẫu câu 'Questions' được sử dụng theo nhiều cấu trúc đa dạng.

Cách đặt câu hỏi Questions:

1. Tạo câu hỏi bằng cách đảo trợ động từ (auxiliary: AV) đầu tiên  lên trước chủ ngữ (subject: S):

Cấu trúc: S + AV -> AV + S...?

Ví dụ:

Tom will -> Will Tom?

Will Tom be here tomorrow?

(Ngày mai Tom sẽ có mặt ở đây phải không?)

He has -> Has he?

Has he been working hard?

(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ phải không?)

questions

You can -> Can you?

What can you do?

(Bạn có thể làm gì?)

The company was? -> Was the company?

When was the company built?

(Công ty đã được xây dựng khi nào?)

2. Đặt câu hỏi 'Questions' ở thì hiện tại đơn (present simple) bằng cách mượn trợ động từ do/does:

Ví dụ:

You live -> Do you live?

Do you live near here?

(Bạn có sống gần đây không?)

The liveshow music begins -> Does the liveshow music begin?  

What time does the liveshow music begin?

(Chương trình ca nhạc bắt đầu lúc mấy giờ?)

3. Đặt câu hỏi 'Questions' ở thì quá khứ đơn (past simple) bằng cách mượn trợ động từ 'did':

Ví dụ:

You saw -> Did you see?

Did you see new her car?

(Bạn đã thấy chiếc ô tô mới của cô ấy chưa?)

The accident happened -> Did the accident happend?

How did the accident happend?

(Tai nạn đã xảy ra như thế nào?)

Lưu ý:

Không dùng 'do/does/did' trong câu hỏi 'Questions' nếu 'Who/What/Which' làm chủ ngữ trong câu:

Ví dụ:

- Who làm tân ngữ:

Jone telephoned somebody. (Jone đã gọi điện cho ai đó)

-> Who did Jone telephone? (Ai đã gọi diện cho Jone)

- Who làm chủ ngữ:

Somebody telephoned Jone. (Ai đó đã gọi điện cho Jone)

-> Who telephonned Jone? (Ai đã gọi điện cho Jone)

Vị trí của giới từ (preposition) trong câu hỏi 'Questions' khi bắt đầu bằng 'Who/Which/What/Where...?':

Ví dụ:

Who do you want to speak to? (Bạn muốn nói chuyện với ai?)

Which job do you apply for? (Bạn muốn nộp đơn vào vị trí nào?)

What is the hotel like? (Khách sạn trông như thế nào?)

questions

Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?)

4. Đặt câu hỏi phủ định (negative questions) bằng cách thêm 'not' vào đuôi động từ chính, hoặc trợ động từ dùng làm từ hỏi:

- Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên.

Ví dụ:

Didn't you hear the bell? I rang it five times.

(Bạn có nghe tiếng chuông reo? Tôi đã bấm nó tới năm lần)

- Dùng để diễn tả sự mong đợi được sự đồng tình từ người nghe .

Ví dụ:

Haven't we meet somewwhere before? 'Yes, I think we have'.

(Chúng ta đã từng gặp nhau trước đây chưa? 'Vâng, tôi nghĩ chúng ta đã gặp nhau rồi')

Lưu ý

+ Cách sử dụng 'yes/no' trong câu hỏi phủ định (negative questions):

Don't you want to go to the park?

-> Yes. (= Yes, I want to go)

-> No. (= No, I don't want to go).

+ Cách đặt từ bắt đầu bằng Why...? trong câu hỏi phủ định (negative questions):

Why don't we go out for a meal tonight? (not 'Why we don't)

(Tại sao chúng ta không ăn ở ngoài vào tối nay?)

Why wasn't Ann at work yesterday? (not 'Why Ann wasn't')

(Tại sao Ann không có mặt tại nơi làm việc vào ngày hôm qua?)

Để hiểu rõ hơn về 'Questions' vui lòng liên hệ .

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0