To bash

To bash /bæ∫/: đánh mạnh, va chạm mạnh, đập mạnh vào... Cách sử dụng Bash : 1. Bash sb/sth about: Dùng để nói về việc đánh mạnh hoặc đối xử tệ bạc với một ai đó hoặc một vật nào đó. Ví dụ: The mugger had bashed her about. ...

To bash /bæ∫/: đánh mạnh, va chạm mạnh, đập mạnh vào...

Cách sử dụng Bash:

1. Bash sb/sth about: Dùng để nói về việc đánh mạnh hoặc đối xử tệ bạc với một ai đó hoặc một vật nào đó.

Ví dụ:

The mugger had bashed her about.

(Tên cướp đã mạnh tay đánh cô ấy).

bash

2. Bash away (at sth): Dùng để nói về sự chăm chỉ làm việc trong một khoảng thời gian nào đó.

Ví dụ: He bashed away at the article without a break from 11 until 6.

(Anh ta viết bài báo không ngừng nghỉ suốt từ mười một giờ đến sáu giờ sáng).

3. Bash sth down: Phá hủy vật nào đó và làm nó ngã xuống bằng cách đánh mạnh vào nó.

Ví dụ: The firefighters had to bash the door down(Lính cứu hỏa đã phá đổ được cánh cửa đó).

Object (Tân ngữ): door.

Synonym (Từ đồng nghĩa): to bash sth down = break sth down; knock sth down.

4. Bash sth in: Đập nát hoặc phá hủy vật nào đó bằng cách đánh mạnh vào chúng.

Ví dụ: The window had been bashed in. (Cánh cửa sổ đã bị phá nát rồi).

Object (Tân ngữ): window.

Synonym (Từ đồng nghĩa): to bash sth in = to smash sth in.

Ghi chú: Thường được dùng ở thể bị động.

Idiom (Thành ngữ):

Bash sb's head/brains in: Dùng để nói về việc đánh thật mạnh vào một ai đó.

Ví dụ: Shut up or I'll bash your brains in(Im ngay nếu không tôi sẽ đánh anh đấy!).

5. Bash on (with sth): Làm tiếp công việc đang làm một cách chăm chỉ.

Ví dụ: Let's bash on(Làm việc tiếp đi nào!).

I'd better bash on with my work. (Tốt hơn tôi nên tiếp tục công việc của mình).

Synonym (Từ đồng nghĩa): to get on (with sth).

6. Bash sth out: Viết thật nhanh một cái gì đó và không quan tâm đến những thứ khác.

Ví dụ:

I don't do drafts of articles. I just bash them out. (Tôi có thể viết những bài viết này một cách nhanh nhất mà không cần viết nháp).

Synonym (Từ đồng nghĩa): sth out = To bang out sth.

7. Bash sb up: Tấn công một ai đó một cách bạo lực.

Ví dụ: When he came out of the pub, two man bashed him up and stole his wallet.

(Khi anh ta vừa mới ra khỏi quán rượu, thì có hai người đàn ông tấn công và cướp ví của anh ta).

Synonym (Từ đồng nghĩa): bash sb up = beat sb up.

Ghi chú: 'Beat sb up' thường được sử dụng nhiều hơn.

Để hiểu rõ hơn về  vui lòng liên hệ 

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0