Vocabulary - Từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 mới

Vocabulary - Từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 mới Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 6 SGK tiếng anh 6 mới ...

Vocabulary - Từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 6 SGK tiếng anh 6 mới

UNIT 6. OUR TET HOLIDAY

Kì nghỉ Tết của chúng tôi

- flower /ˈflɑʊ·ər/ (n): hoa

- firework /ˈfaɪr.wɝːk/ (n): pháo hoa

- lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i(n): tiền lì xì

- apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm(n): hoa mai

- peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ (n) hoa đào

- make a wish: ước một điều ước

- cook special food: nấu một món ăn đặc biệt

- go to a pagoda: đi chùa

- decorate /ˈdek·əˌreɪt(v): trang trí, trang hoàng

- decorate our house: trang trí nhà của chúng ta

- plant trees: trồng cây

- watch fireworks:  xem pháo hoa

- hang a calendar: treo một cuốn lịch

- give lucky money: cho tiền lì xì

- do the shopping: mua sắm

- visit relative: thăm người thân

- buy peach blossom: mua hoa đào

- clean furniture: lau chùi đồ đạc

- calendar /ˈkæl ən dər/ (n): lịch

- celebrate /ˈsel·əˌbreɪt(v): kỉ niệm

- cool down /kul daʊn/(v): làm mát

- Dutch /dʌtʃ(n, adj): người /tiếng Hà Lan

- empty out (v): đổ (rác)

- family gathering (n): sum họp gia đình

- feather /ˈfeð·ər(n): lông (gia cầm)

- first-footer /ˈfɜrstˈfʊt/ (n): người xông nhà (đầu năm mới)

- get wet (v): bị ướt

- Korean /kəˈriən(n, adj): người/tiếng Hàn Quốc

- remove /rɪˈmuv(v): rủ bỏ

- rooster /ˈru·stər(n): gà trống

- rubbish /ˈrʌb·ɪʃ(n): rác

- Thai /taɪ/ (n, adj): người ¡tiếng Thái Lan

- wish /wɪʃ/  (n, v): lời ước

soanbailop6.com

0